Bản dịch của từ Fundamentally trong tiếng Việt
Fundamentally
Fundamentally (Adverb)
Theo cách ảnh hưởng đến bản chất hoặc cấu trúc cơ bản của một cái gì đó.
In a way that affects the underlying nature or structure of something.
Education is fundamentally important for social progress.
Giáo dục về cơ bản là quan trọng đối với tiến bộ xã hội.
Equality is fundamentally necessary for a fair society.
Bình đẳng về cơ bản là cần thiết cho một xã hội công bằng.
Justice is fundamentally crucial in building a harmonious community.
Công lý về cơ bản là rất quan trọng trong việc xây dựng một cộng đồng hài hòa.
Education is fundamentally important for social development.
Giáo dục về cơ bản là quan trọng đối với sự phát triển xã hội.
Equality is fundamentally necessary for social justice.
Bình đẳng về cơ bản là cần thiết cho công bằng xã hội.
Respect is fundamentally essential for social cohesion.
Sự tôn trọng về cơ bản là cần thiết cho sự gắn kết xã hội.
Họ từ
Từ "fundamentally" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa cơ bản là "về cơ bản" hoặc "một cách cơ bản". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi hoặc tính chất cốt yếu của một vấn đề nào đó. Không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng phát âm có thể khác một chút, với nhấn âm nhẹ hơn ở tiếng Anh Anh. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật để nhấn mạnh các yếu tố quan trọng hoặc nguyên lý nền tảng.
Từ "fundamentally" có nguồn gốc từ từ Latin "fundamentum", có nghĩa là "nền móng" hoặc "cơ sở". Trong tiếng Latin, "fundare" có nghĩa là "đặt nền", phản ánh ý nghĩa vững chắc và cơ bản. Từ thế kỷ 15, "fundamentally" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những khía cạnh thiết yếu, không thể thay đổi của một vấn đề. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện quan niệm về những yếu tố cấu thành cơ bản trong bất kỳ hệ thống hay lý thuyết nào.
Từ "fundamentally" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để nhấn mạnh các quan điểm hay lập luận cốt lõi. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi bản chất hoặc nguyên tắc cơ bản của một vấn đề. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh học thuật, pháp lý và triết học, thường liên quan đến các quan điểm cơ bản hay nguyên lý nền tảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp