Bản dịch của từ In tandem trong tiếng Việt
In tandem
In tandem (Idiom)
Thực hiện một cách phối hợp hoặc đồng bộ.
Performing in a coordinated or synchronized way.
The volunteers worked in tandem to organize the charity event successfully.
Các tình nguyện viên làm việc phối hợp để tổ chức sự kiện từ thiện thành công.
They did not work in tandem during the community project last year.
Họ đã không làm việc phối hợp trong dự án cộng đồng năm ngoái.
Did the team members work in tandem for the social campaign?
Các thành viên trong nhóm có làm việc phối hợp cho chiến dịch xã hội không?
Cụm từ "in tandem" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa là "song hành" hoặc "cùng nhau". Trong ngữ cảnh, nó thường được sử dụng để chỉ việc hai hoặc nhiều yếu tố hoạt động đồng thời và hỗ trợ lẫn nhau. Về sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hoặc cách viết, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu trong phát âm trong một số khu vực.
Cụm từ "in tandem" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tandem", nghĩa là "cuối cùng" hoặc "ở một bên". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự di chuyển của hai con ngựa kéo cùng một xe, thể hiện sự hợp tác đồng bộ. Ngày nay, "in tandem" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc quá trình diễn ra song song, nhấn mạnh vào sự phối hợp và liên kết chặt chẽ giữa các chủ thể hoặc yếu tố.
Cụm từ "in tandem" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường mô tả mối quan hệ phối hợp giữa các yếu tố trong nghiên cứu hoặc hợp tác. Ngoài ra, "in tandem" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự kết hợp đồng bộ trong các hoạt động, ví dụ như trong công việc nhóm hoặc trong sự phát triển công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp