Bản dịch của từ In the background trong tiếng Việt
In the background

In the background (Phrase)
Không trực tiếp rõ ràng hoặc đáng chú ý.
Not directly obvious or noticeable.
Her hard work in the background helped the team succeed.
Sự làm việc chăm chỉ của cô ấy ở phía sau giúp đội thành công.
His lack of recognition in the background frustrated him.
Sự thiếu sự công nhận ở phía sau làm anh ấy bực mình.
Is it important to acknowledge contributions made in the background?
Việc công nhận những đóng góp được thực hiện ở phía sau quan trọng không?
Her hard work in the background paid off during the IELTS exam.
Sự làm việc chăm chỉ của cô ấy ở nền tảng đã được đền đáp trong kỳ thi IELTS.
Ignoring essential vocabulary will keep you in the background in speaking.
Bỏ qua từ vựng quan trọng sẽ khiến bạn ở nền tảng trong nói.
Cụm từ "in the background" được sử dụng để chỉ vị trí hoặc tình huống không rõ ràng, thường không nổi bật trong một ngữ cảnh nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hơn. Cụm này thường được dùng để mô tả các sự kiện, hoạt động hoặc đối tượng không nằm trong tâm điểm chú ý.
Cụm từ "in the background" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "backgroundus", trong đó "back" xuất phát từ từ "bac" có nghĩa là phía sau và "ground" từ "grundus" mang ý nghĩa là mặt đất hoặc nền tảng. Ban đầu, cụm từ này được sử dụng để chỉ một không gian hoặc địa điểm phía sau một đối tượng chính. Qua thời gian, nó đã phát triển để chỉ cả những yếu tố hỗ trợ không được chú ý, từ đó có nghĩa rộng hơn trong ngữ cảnh hiện đại như một yếu tố có tác động gián tiếp trong các tình huống xã hội, văn hóa hay nghệ thuật.
Cụm từ "in the background" xuất hiện với tần suất khá cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kĩ năng nghe và nói, nơi nó thường được sử dụng để chỉ thông tin hoặc ngữ cảnh không nổi bật nhưng quan trọng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để miêu tả các yếu tố hoặc sự kiện diễn ra đồng thời với một hành động chính. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong nghệ thuật và truyền thông, khi nói về các yếu tố hỗ trợ hoặc bối cảnh trong tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



