Bản dịch của từ In the ball park trong tiếng Việt

In the ball park

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the ball park (Phrase)

ɨn ðə bˈɔl pˈɑɹk
ɨn ðə bˈɔl pˈɑɹk
01

Gần đúng.

Approximately correct.

Ví dụ

The cost of living in New York is in the ball park.

Chi phí sinh hoạt ở New York khoảng đúng.

The estimate for the project was not in the ball park.

Dự toán cho dự án không chính xác.

Is the price of the concert ticket in the ball park?

Giá vé concert có chính xác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in the ball park/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In the ball park

Không có idiom phù hợp