Bản dịch của từ In the ball park trong tiếng Việt
In the ball park

In the ball park (Phrase)
Gần đúng.
The cost of living in New York is in the ball park.
Chi phí sinh hoạt ở New York khoảng đúng.
The estimate for the project was not in the ball park.
Dự toán cho dự án không chính xác.
Is the price of the concert ticket in the ball park?
Giá vé concert có chính xác không?
Cụm từ "in the ballpark" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ một ước lượng gần đúng hoặc trong phạm vi chấp nhận được. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và giao tiếp hàng ngày để chỉ ra rằng một con số hoặc dự đoán nào đó là hợp lý, tuy nhiên không hoàn toàn chính xác. Tại Mỹ, cụm từ này rất phổ biến, trong khi ở Vương quốc Anh, các thuật ngữ tương tự như "in the right ballpark" cũng xuất hiện, nhưng ít được sử dụng hơn.
Cụm từ "in the ballpark" có nguồn gốc từ tiếng Anh, phát sinh trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày, vào giữa thế kỷ 20. "Ballpark" xuất phát từ cụm từ "baseball park", nơi diễn ra các trận đấu bóng chày. Nguyên gốc loại hình này biểu thị khu vực thi đấu, nhưng dần được sử dụng với nghĩa bóng chỉ một khoảng không gian chấp nhận được hay một mức độ gần đúng trong giao tiếp. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự gắn kết giữa ngữ nghĩa địa lý và đặc điểm ước lượng.
Cụm từ "in the ballpark" được sử dụng thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người thi cần trình bày quan điểm và ước lượng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để chỉ một ước tính hay một mức độ chấp nhận được, thường gặp trong các cuộc thảo luận về ngân sách, thời gian và ý tưởng. Điều này cho thấy tính ứng dụng rộng rãi của cụm từ trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp