Bản dịch của từ In-the-center trong tiếng Việt

In-the-center

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In-the-center (Phrase)

ˈɪnθivˈɛstɚ
ˈɪnθivˈɛstɚ
01

Tại hoặc ở vị trí trung tâm.

At or in a central position.

Ví dụ

The main idea should be in-the-center of your essay.

Ý chính nên ở giữa bài luận của bạn.

Avoid placing irrelevant information in-the-center of your writing.

Tránh đặt thông tin không liên quan ở trung tâm văn bản của bạn.

Is it important to have the conclusion in-the-center of the report?

Có quan trọng khi có kết luận ở giữa báo cáo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in-the-center/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In-the-center

Không có idiom phù hợp