Bản dịch của từ In the course of trong tiếng Việt
In the course of

In the course of (Phrase)
Trong khi làm điều gì đó; trong một quá trình cụ thể.
While doing something during a particular process.
In the course of my research, I discovered new data.
Trong quá trình nghiên cứu của tôi, tôi phát hiện dữ liệu mới.
She did not find any relevant information in the course of her study.
Cô ấy không tìm thấy bất kỳ thông tin liên quan nào trong quá trình học tập của mình.
Did you come across any challenges in the course of your project?
Bạn có gặp phải bất kỳ thách thức nào trong quá trình dự án của mình không?
Cụm từ "in the course of" có nghĩa là "trong quá trình" hoặc "trong thời gian" của một sự kiện hoặc hoạt động nào đó. Cụm này thường được sử dụng để chỉ ra hành động diễn ra đồng thời hoặc liên quan đến một khoảng thời gian hoặc sự kiện cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách dùng, nhưng người nói tiếng Anh Anh có thể thiên về việc sử dụng ngữ điệu chuẩn hơn.
Cụm từ "in the course of" xuất phát từ tiếng Latinh "cursus", có nghĩa là "chạy" hoặc "di chuyển". Nguyên gốc này phản ánh ý tưởng về một quá trình hoặc hành trình diễn ra theo thời gian. Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để miêu tả một chuỗi các sự kiện xảy ra liên tiếp. Hiện nay, nó thường được áp dụng trong văn viết học thuật để chỉ định các hoạt động hoặc sự kiện diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Cụm từ "in the course of" thường được sử dụng trong các tình huống học thuật và ngữ cảnh chính thức, đặc biệt trong các bài luận và báo cáo trong kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, có thể được coi là tương đối phổ biến, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mà nó được dùng để chỉ thời gian hoặc diễn biến của một quá trình. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong văn bản pháp lý, nghiên cứu và các bối cảnh mô tả quy trình hoặc thay đổi theo thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



