Bản dịch của từ In the future trong tiếng Việt

In the future

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the future (Phrase)

ɨn ðə fjˈutʃɚ
ɨn ðə fjˈutʃɚ
01

Vào một thời điểm sau.

At some time later.

Ví dụ

In the future, technology will play a bigger role in education.

Trong tương lai, công nghệ sẽ đóng vai trò lớn hơn trong giáo dục.

I hope in the future, people will be more environmentally conscious.

Tôi hy vọng trong tương lai, mọi người sẽ có ý thức về môi trường hơn.

Will we have flying cars in the future? That would be amazing!

Liệu chúng ta có xe bay trong tương lai không? Điều đó sẽ là điều tuyệt vời!

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in the future/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] Do you think there will be no teachers to teach in schools in the [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
[...] Therefore, preserving their habitats is synonymous with protecting their generation [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] The two plans show an industrial area as it is now and its redevelopment plan for the [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
[...] This is a safe solution to the fear of energy scarcity and ensures the development of the human race [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016

Idiom with In the future

Không có idiom phù hợp