Bản dịch của từ In the interval trong tiếng Việt

In the interval

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the interval (Phrase)

ɨn ðɨ ˈɪntɚvəl
ɨn ðɨ ˈɪntɚvəl
01

Trong khoảng thời gian giữa hai sự kiện hoặc một khoảng thời gian.

During the time between two events or pieces of time.

Ví dụ

Many people volunteer in the interval between work and family time.

Nhiều người tình nguyện trong khoảng thời gian giữa công việc và gia đình.

She does not socialize in the interval of her busy schedule.

Cô ấy không giao tiếp trong khoảng thời gian bận rộn của mình.

What do you do in the interval between classes at university?

Bạn làm gì trong khoảng thời gian giữa các lớp học ở đại học?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in the interval/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] It consists of an upper deck supported by an unlimited row of piers below, each of which is spaced at of 200 meters from one another [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4

Idiom with In the interval

Không có idiom phù hợp