Bản dịch của từ In the interval trong tiếng Việt
In the interval

In the interval (Phrase)
Many people volunteer in the interval between work and family time.
Nhiều người tình nguyện trong khoảng thời gian giữa công việc và gia đình.
She does not socialize in the interval of her busy schedule.
Cô ấy không giao tiếp trong khoảng thời gian bận rộn của mình.
What do you do in the interval between classes at university?
Bạn làm gì trong khoảng thời gian giữa các lớp học ở đại học?
Cụm từ "in the interval" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian giữa hai sự kiện hoặc điểm thời gian. Trong tiếng Anh, phiên bản này có thể được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể hơi khác nhau. Cụm từ này cũng có thể mang ý nghĩa liên quan đến toán học, đặc biệt trong nghiên cứu về tập hợp và khoảng số.
Cụm từ "in the interval" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intervallum", có nghĩa là khoảng cách hoặc khoảng thời gian giữa hai sự kiện. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa chỉ một khoảng thời gian chờ đợi hoặc sự gián đoạn giữa các hoạt động. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong toán học và vật lý để mô tả các khoảng cách hoặc khoảng thời gian cụ thể, thể hiện sự liền mạch giữa các phân đoạn trong một quá trình hay sự kiện.
Cụm từ "in the interval" xuất hiện với tần suất đáng chú ý trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người kiểm tra thường yêu cầu thí sinh xác định các khoảng thời gian hoặc quản lý thông tin theo thời gian. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học, khoa học và các lĩnh vực nghệ thuật để diễn tả khoảng cách hoặc thời gian giữa hai sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
