Bản dịch của từ In the intervening time trong tiếng Việt
In the intervening time

In the intervening time (Phrase)
In the intervening time, she volunteered at the local shelter.
Trong thời gian giữa, cô ấy tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
He learned a new language in the intervening time between jobs.
Anh học một ngôn ngữ mới trong thời gian giữa các công việc.
In the intervening time, they organized community events to raise awareness.
Trong thời gian giữa, họ tổ chức sự kiện cộng đồng để nâng cao nhận thức.
Cụm từ "in the intervening time" mang nghĩa là khoảng thời gian diễn ra giữa hai sự kiện hoặc hai thời điểm khác nhau. Cụm này thường được sử dụng trong văn viết để nhấn mạnh sự thay đổi hoặc những sự kiện đã xảy ra trong khoảng thời gian đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được dùng phổ biến mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xảy ra trong cách diễn đạt tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "in the intervening time" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "intervenire", nghĩa là "đến giữa" hay "xảy ra ở giữa". Về mặt lịch sử, cụm từ này thường được dùng để chỉ khoảng thời gian giữa hai sự kiện hoặc giai đoạn. Ngày nay, nó thể hiện ý nghĩa chỉ sự chuyển tiếp hoặc gián đoạn giữa các sự kiện, nhằm nhấn mạnh những thay đổi hoặc phát triển xảy ra trong khoảng thời gian đó.
Cụm từ "in the intervening time" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh thường gặp những ngữ cảnh đơn giản hơn. Tuy nhiên, cụm từ này xuất hiện phổ biến trong tiếng Anh học thuật và văn viết, thể hiện sự chuyển tiếp hoặc điều kiện tạm thời giữa hai sự kiện. Nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, báo cáo, và bài viết nghiên cứu để chỉ thời gian giữa hai thời điểm quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp