Bản dịch của từ In the intervening time trong tiếng Việt

In the intervening time

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the intervening time (Phrase)

ɨn ðɨ ˌɪntɚvˈinɨŋ tˈaɪm
ɨn ðɨ ˌɪntɚvˈinɨŋ tˈaɪm
01

Trong thời gian trước khi có chuyện khác xảy ra.

During the time before something else happens.

Ví dụ

In the intervening time, she volunteered at the local shelter.

Trong thời gian giữa, cô ấy tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.

He learned a new language in the intervening time between jobs.

Anh học một ngôn ngữ mới trong thời gian giữa các công việc.

In the intervening time, they organized community events to raise awareness.

Trong thời gian giữa, họ tổ chức sự kiện cộng đồng để nâng cao nhận thức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in the intervening time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In the intervening time

Không có idiom phù hợp