Bản dịch của từ In the making trong tiếng Việt
In the making

In the making (Phrase)
The new community center is a project in the making.
Trung tâm cộng đồng mới là một dự án đang được thực hiện.
This social change is not just a trend in the making.
Sự thay đổi xã hội này không chỉ là một xu hướng đang hình thành.
Is this policy a solution in the making for our city?
Chính sách này có phải là một giải pháp đang được thực hiện cho thành phố chúng ta không?
Cụm từ "in the making" được sử dụng để chỉ sự phát triển hoặc quá trình hình thành của một sự vật, hiện tượng nào đó. Nó thường mô tả một việc chưa hoàn tất nhưng có tiềm năng lớn. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, "in the making" thường mang sắc thái tích cực, ngụ ý sự tiến bộ hoặc cái gì đó đáng mong chờ trong tương lai.
Cụm từ "in the making" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "making" xuất phát từ động từ "make", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "macian", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "hình thành". Về mặt lịch sử, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình phát triển hoặc biến đổi của một cái gì đó. Ngày nay, "in the making" được dùng để mô tả những hoạt động hoặc sự kiện đang trong quá trình hình thành, nhấn mạnh tính chất chuyển tiếp và sự sáng tạo trong các lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "in the making" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự phát triển hoặc quá trình hình thành của một sự vật, sự việc nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi mô tả hoặc thảo luận về dự án, sản phẩm hoặc ý tưởng đang được phát triển. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để diễn tả một quá trình chuẩn bị hoặc phát triển, như trong nghệ thuật, khoa học hoặc công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



