Bản dịch của từ In the meantime trong tiếng Việt

In the meantime

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the meantime (Phrase)

01

Trong thời gian giữa hai sự kiện; trong khi đó.

During the time between two events meanwhile.

Ví dụ

In the meantime, she worked on improving her social skills.

Trong khi đó, cô ấy đã làm việc để cải thiện kỹ năng xã hội của mình.

He attended a social event. In the meantime, she prepared refreshments.

Anh ấy tham dự một sự kiện xã hội. Trong khi đó, cô ấy chuẩn bị đồ ăn nhẹ.

The charity organization was arranging a fundraiser. In the meantime, volunteers gathered donations.

Tổ chức từ thiện đang tổ chức một chương trình gây quỹ. Trong khi đó, các tình nguyện viên đã thu thập quyên góp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in the meantime/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
[...] There are oceans full of plastic waste that will take thousands of years to break down, killing marine life and destroying precious ecosystems in the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021

Idiom with In the meantime

Không có idiom phù hợp