Bản dịch của từ In the night trong tiếng Việt
In the night

In the night (Phrase)
She often studies in the night to prepare for the IELTS test.
Cô ấy thường học vào ban đêm để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
It's not recommended to write essays in the night due to fatigue.
Không khuyến nghị viết bài luận vào ban đêm vì mệt mỏi.
Do you feel more productive in the night when working on assignments?
Bạn có cảm thấy hiệu quả hơn vào ban đêm khi làm bài tập không?
Cụm từ "in the night" chỉ thời gian xảy ra vào ban đêm, thường dùng để miêu tả một hoạt động hoặc sự kiện diễn ra trong khoảng thời gian từ khi mặt trời lặn đến khi mặt trời mọc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng. Tuy nhiên, trong văn nói, người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm cuối của từ "night" so với người Mỹ. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn học, nhạc, và miêu tả khoảnh khắc của sự tĩnh lặng hay bí ẩn.
Cụm từ "in the night" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với từ "night" được hình thành từ gốc tiếng Germanic cổ *nahts, liên quan đến từ Latin "nox". Từ "night" đã trải qua quá trình chuyển hóa ngữ nghĩa và ngữ âm từ những điều kiện tự nhiên trong cuộc sống của con người. Ngày nay, cụm từ này không chỉ diễn tả thời điểm trong ngày mà còn hàm chứa những nét văn hóa, tâm lý và hình tượng liên quan đến sự bí ẩn, tĩnh lặng và sự huyền bí của bóng đêm.
Cụm từ "in the night" thường ít xuất hiện trong các đề thi IELTS so với những cụm từ khác chứa "night". Trong bốn thành phần của IELTS, nó có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Nghe và Nói, với ngữ cảnh liên quan đến mô tả, kể chuyện hoặc diễn tả cảm giác. Ngoài ra, cụm này còn phổ biến trong các văn bản văn học và bài hát để khắc họa bầu không khí bí ẩn hoặc các sự kiện xảy ra vào ban đêm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



