Bản dịch của từ In the olden days trong tiếng Việt
In the olden days

In the olden days (Phrase)
In the olden days, families gathered for dinner every Sunday evening.
Trong những ngày xưa, các gia đình tụ họp ăn tối mỗi tối Chủ nhật.
People did not use smartphones in the olden days.
Mọi người không sử dụng điện thoại thông minh trong những ngày xưa.
Did people really live without social media in the olden days?
Có phải mọi người thực sự sống mà không có mạng xã hội trong những ngày xưa không?
Cụm từ "in the olden days" thường được sử dụng để chỉ thời kỳ quá khứ, thường là những thời điểm mà người nói cảm thấy có sự khác biệt lớn so với hiện tại, thường mang tính chất hoài niệm. Dù không phân biệt về ngữ nghĩa giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết và văn nói không chính thức để gợi nhớ về những giá trị văn hóa hoặc truyền thống cũ. Thông thường, cụm từ này không có dạng biến thể rõ ràng giữa hai dạng tiếng Anh, mặc dù cách sử dụng có thể khác nhau trong các bối cảnh xã hội.
Cụm từ "in the olden days" xuất phát từ sự kết hợp của "olden", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ald", có nghĩa là "cũ" hay "xưa", và "days", một từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dæg". Trong lịch sử, cụm từ này thường được dùng để chỉ những khoảng thời gian trong quá khứ, mang tính chất hoài niệm. Ngày nay, nó được sử dụng để gợi nhớ về những thời kỳ đã qua, thường thể hiện sự tôn trọng và tình cảm đối với lịch sử và truyền thống.
Cụm từ "in the olden days" thường có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cổ điển và không chính thức của nó. Chủ yếu, cụm từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc khi thảo luận về lịch sử. "In the olden days" thường được sử dụng để gợi lại những ký ức, truyền thuyết hoặc phong tục xưa cũ, tạo cảm giác hoài niệm và phản ánh thói quen xã hội trong quá khứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp