Bản dịch của từ In the olden days trong tiếng Việt

In the olden days

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the olden days (Phrase)

ɨn ðɨ ˈoʊldən dˈeɪz
ɨn ðɨ ˈoʊldən dˈeɪz
01

Tại một thời điểm trong quá khứ.

At a time in the past.

Ví dụ

In the olden days, families gathered for dinner every Sunday evening.

Trong những ngày xưa, các gia đình tụ họp ăn tối mỗi tối Chủ nhật.

People did not use smartphones in the olden days.

Mọi người không sử dụng điện thoại thông minh trong những ngày xưa.

Did people really live without social media in the olden days?

Có phải mọi người thực sự sống mà không có mạng xã hội trong những ngày xưa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in the olden days/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In the olden days

Không có idiom phù hợp