Bản dịch của từ In the wake trong tiếng Việt

In the wake

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the wake (Phrase)

ɨn ðə wˈeɪk
ɨn ðə wˈeɪk
01

Theo dõi hoặc là kết quả của.

Following or as a result of.

Ví dụ

In the wake of the protests, many laws were changed in 2021.

Sau các cuộc biểu tình, nhiều luật đã được thay đổi vào năm 2021.

In the wake of the pandemic, job opportunities decreased significantly last year.

Sau đại dịch, cơ hội việc làm đã giảm đáng kể trong năm ngoái.

What changes happened in the wake of the social movements in 2020?

Những thay đổi nào đã xảy ra sau các phong trào xã hội năm 2020?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in the wake/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] After up, I start my day by opening my blinds and enjoying the fresh air in the morning [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] As I am an early riser, so I frequently up at 4 am to feel more energetic [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] I often go to sleep at midnight, so it's tough for me to up early at 5 or 6 a. m [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Actually, I do it multiple times on a daily basis, especially after I up and before I go to bed [...]Trích: Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng

Idiom with In the wake

Không có idiom phù hợp