Bản dịch của từ In the wake trong tiếng Việt
In the wake

In the wake (Phrase)
In the wake of the protests, many laws were changed in 2021.
Sau các cuộc biểu tình, nhiều luật đã được thay đổi vào năm 2021.
In the wake of the pandemic, job opportunities decreased significantly last year.
Sau đại dịch, cơ hội việc làm đã giảm đáng kể trong năm ngoái.
What changes happened in the wake of the social movements in 2020?
Những thay đổi nào đã xảy ra sau các phong trào xã hội năm 2020?
Cụm từ "in the wake" thường được dùng để chỉ các sự kiện hoặc hậu quả xảy ra sau một sự kiện nào đó, đặc biệt là những vấn đề nghiêm trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng của cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, cụm từ có thể phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh trong tiếng Anh Anh, ví dụ như trong báo chí hoặc chính trị để mô tả các vấn đề xã hội phát sinh sau những cuộc khủng hoảng.
Cụm từ "in the wake" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "wacan", có nghĩa là "theo sau" hay "theo dấu". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những gì xảy ra sau một sự kiện lớn, đặc biệt là trong bối cảnh những con tàu để lại sóng sau khi di chuyển. Ngày nay, nó biểu thị sự kiện và những ảnh hưởng còn sót lại sau một sự kiện quan trọng, nhấn mạnh sự liên kết giữa nguyên nhân và kết quả trong các tình huống xã hội và lịch sử.
"Cụm từ 'in the wake' thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nghe, nhằm chỉ ra những sự kiện hoặc hậu quả xảy ra sau một biến cố nào đó. Tần suất sử dụng của cụm này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến thảm họa thiên nhiên, chính trị, hoặc các vấn đề xã hội. Ngoài ra, trong văn viết học thuật, 'in the wake of' thường được dùng để phân tích và thảo luận về các tác động và phản ứng sau một sự kiện cụ thể".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



