Bản dịch của từ In the wake of something trong tiếng Việt

In the wake of something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the wake of something (Phrase)

ɨn ðə wˈeɪk ˈʌv sˈʌmθɨŋ
ɨn ðə wˈeɪk ˈʌv sˈʌmθɨŋ
01

Là kết quả của hoặc trong khi đang hồi phục sau điều gì đó.

As a result of or while recovering from something.

Ví dụ

In the wake of the pandemic, many people lost their jobs.

Sau đại dịch, nhiều người đã mất việc làm.

In the wake of protests, the city did not improve its policies.

Sau các cuộc biểu tình, thành phố không cải thiện chính sách.

What changes occurred in the wake of the social movements?

Những thay đổi nào đã xảy ra sau các phong trào xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in the wake of something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In the wake of something

Không có idiom phù hợp