Bản dịch của từ In the wake of something trong tiếng Việt
In the wake of something

In the wake of something (Phrase)
Là kết quả của hoặc trong khi đang hồi phục sau điều gì đó.
As a result of or while recovering from something.
In the wake of the pandemic, many people lost their jobs.
Sau đại dịch, nhiều người đã mất việc làm.
In the wake of protests, the city did not improve its policies.
Sau các cuộc biểu tình, thành phố không cải thiện chính sách.
What changes occurred in the wake of the social movements?
Những thay đổi nào đã xảy ra sau các phong trào xã hội?
Cụm từ "in the wake of something" mang nghĩa là "trong bối cảnh hoặc sau khi một sự kiện xảy ra", thường được sử dụng để chỉ những ảnh hưởng hoặc hậu quả của sự kiện đó. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người sử dụng tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào phần "wake" với giọng điệu đặc trưng.
Cụm từ "in the wake of" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "vacca" có nghĩa là "những gì mà một con tàu để lại sau khi nó di chuyển", thể hiện sự ảnh hưởng hoặc hệ quả của một sự kiện. Lịch sử cụm từ này có thể được truy dấu đến thế kỷ 19, khi nó thường được dùng để miêu tả những tác động hoặc dư âm sau các sự kiện lớn. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những biến động, hậu quả xảy ra sau một sự kiện quan trọng hoặc khủng hoảng.
Cụm từ "in the wake of something" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, để diễn tả hậu quả hoặc sự kiện xảy ra sau một sự kiện quan trọng. Tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, xã hội và môi trường, thể hiện tác động hoặc những thay đổi do một sự kiện gây ra. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và tin tức để phân tích các hệ quả của sự kiện lịch sử hoặc thiên tai.