Bản dịch của từ Recovering trong tiếng Việt
Recovering
Recovering (Verb)
She is slowly recovering from the illness.
Cô ấy đang phục hồi từ căn bệnh.
The community is recovering after the natural disaster.
Cộng đồng đang phục hồi sau thảm họa tự nhiên.
He is recovering well from the surgery.
Anh ấy đang phục hồi tốt sau ca phẫu thuật.
Dạng động từ của Recovering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recover |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recovered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recovered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recovers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recovering |
Recovering (Adjective)
Có dấu hiệu cải thiện sau một trải nghiệm tồi tệ hoặc bệnh tật.
Showing signs of improvement after a bad experience or illness.
She is slowly recovering from the traumatic event last month.
Cô ấy đang phục hồi từ sự kiện gây sốc tháng trước.
The recovering patients in the hospital are receiving excellent care.
Những bệnh nhân đang phục hồi ở bệnh viện đang nhận được sự chăm sóc xuất sắc.
After the accident, he is on the path to recovering fully.
Sau tai nạn, anh ấy đang trên đường đến việc phục hồi hoàn toàn.
Họ từ
Từ "recovering" là dạng hiện tại phân từ của động từ "recover", mang nghĩa là phục hồi, lấy lại sức khỏe hoặc trạng thái bình thường sau khi trải qua một tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt cơ bản giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh nhất định, "recovering" có thể ám chỉ đến việc hồi phục sau bệnh tật hoặc chấn thương, hoặc trong các tình huống cá nhân, như phục hồi sau chia tay hay một cú sốc tinh thần.
Từ "recovering" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recuperare", có nghĩa là "lấy lại" hay "khôi phục". Trong tiếng Latinh, "re-" biểu thị sự trở lại và "cuperare" xuất phát từ "cupa", nghĩa là "cái thùng". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự phục hồi sức khỏe, tinh thần hoặc trạng thái. Hiện nay, "recovering" thường được dùng trong ngữ cảnh y tế và tâm lý, thể hiện quá trình trở về trạng thái bình thường sau khi gặp khó khăn.
Từ "recovering" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Trong Speaking, từ này thường được sử dụng để diễn đạt quá trình hồi phục sức khỏe hoặc phục hồi sau khủng hoảng. Trong Writing, nó thường xuất hiện trong các chủ đề về sức khỏe tâm thần, sự phục hồi kinh tế hay môi trường. Ngoài ra, "recovering" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh y tế, kinh doanh và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp