Bản dịch của từ In this regard trong tiếng Việt

In this regard

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In this regard (Phrase)

01

Riêng về mặt này; liên quan đến việc này.

In this respect concerning this.

Ví dụ

In this regard, social media plays a significant role in communication.

Trong mối liên hệ này, truyền thông xã hội đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp.

I don't think in this regard traditional methods are as effective.

Tôi không nghĩ rằng trong mối liên hệ này, các phương pháp truyền thống hiệu quả như vậy.

Do you agree that in this regard, social interactions are changing rapidly?

Bạn có đồng ý rằng trong mối liên hệ này, giao tiếp xã hội đang thay đổi nhanh chóng không?

In this regard, it is important to consider cultural differences.

Trong lĩnh vực này, việc xem xét sự khác biệt văn hóa là quan trọng.

She does not fully understand the implications in this regard.

Cô ấy không hoàn toàn hiểu rõ hậu quả trong lĩnh vực này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in this regard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] Regarding those of adult age visiting the museum, there were 300,100 in the first year [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
[...] Some even succeeded in broaching the subject with the authorities and convincing them to take actions in such [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Zoos
[...] On the one hand, many people feel that zoos are useful in some [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Zoos
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 1
[...] Regarding nickel, it began the period with an increase of 6% in comparison with the previous month [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 1

Idiom with In this regard

Không có idiom phù hợp