Bản dịch của từ In this regard trong tiếng Việt
In this regard

In this regard (Phrase)
Riêng về mặt này; liên quan đến việc này.
In this respect concerning this.
In this regard, social media plays a significant role in communication.
Trong mối liên hệ này, truyền thông xã hội đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp.
I don't think in this regard traditional methods are as effective.
Tôi không nghĩ rằng trong mối liên hệ này, các phương pháp truyền thống hiệu quả như vậy.
Do you agree that in this regard, social interactions are changing rapidly?
Bạn có đồng ý rằng trong mối liên hệ này, giao tiếp xã hội đang thay đổi nhanh chóng không?
In this regard, it is important to consider cultural differences.
Trong lĩnh vực này, việc xem xét sự khác biệt văn hóa là quan trọng.
She does not fully understand the implications in this regard.
Cô ấy không hoàn toàn hiểu rõ hậu quả trong lĩnh vực này.
Cụm từ "in this regard" được sử dụng để chỉ một khía cạnh cụ thể hoặc liên quan đến một vấn đề đã được đề cập trước đó. Nó thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc học thuật để nhấn mạnh sự liên kết giữa các ý tưởng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; cả hai đều sử dụng "in this regard" với nghĩa tương tự, thường để giới thiệu ý kiến hoặc thông tin bổ sung liên quan đến chủ đề đang thảo luận.
Cụm từ "in this regard" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "regard" bắt nguồn từ động từ "regardare", nghĩa là "nhìn lại" hoặc "xem xét". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp cổ và sau đó được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14 với nghĩa liên quan đến sự chú ý hoặc sự quan tâm. Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này thường được dùng để chỉ mối liên hệ hoặc sự liên quan đến một vấn đề cụ thể trong một cuộc thảo luận hay văn bản.
Cụm từ "in this regard" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần đưa ra ý kiến hay làm rõ quan điểm về một vấn đề. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong ngữ cảnh học thuật cao, vì nó giúp liên kết và làm rõ lập luận. Trong những tình huống khác, cụm từ này thường được dùng trong văn bản chính thức và báo cáo để chỉ ra khía cạnh cụ thể của chủ đề đang thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



