Bản dịch của từ In unison trong tiếng Việt
In unison

In unison (Phrase)
The community sang in unison during the annual festival last year.
Cộng đồng đã hát cùng nhau trong lễ hội thường niên năm ngoái.
They did not speak in unison during the debate last month.
Họ không nói cùng nhau trong cuộc tranh luận tháng trước.
Did the children cheer in unison at the sports event yesterday?
Trẻ em có cổ vũ cùng nhau tại sự kiện thể thao hôm qua không?
Cụm từ "in unison" dùng để chỉ hành động hoặc âm thanh được thực hiện đồng thời bởi một nhóm người hoặc vật, thể hiện sự hòa hợp và nhất trí. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, tông điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào văn hóa giao tiếp của từng khu vực, nhưng đều mang ý nghĩa chung là sự đồng nhất trong hành động hoặc biểu đạt.
Cụm từ "in unison" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "unisonus", có nghĩa là "đồng âm". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc để chỉ sự đồng thanh giữa nhiều nhạc cụ hoặc giọng hát. Sự phát triển của cụm từ này đã mở rộng sang các lĩnh vực khác, mang ý nghĩa đồng thuận và sự kết hợp của nhiều phần tử trong một hoạt động hay ý kiến chung, thể hiện tính đoàn kết và nhất quán trong hành động.
Cụm từ "in unison" thường xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi thảo luận về sự đồng thuận hoặc phối hợp trong nhóm. Trong phần viết, nó thường dùng để diễn đạt ý tưởng về sự đồng lòng trong các văn bản mô tả hay phân tích. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp xã hội như âm nhạc, thể thao, và các hoạt động tập thể, nhấn mạnh sự hòa hợp và sự nhất trí giữa các thành viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp