Bản dịch của từ In view of trong tiếng Việt
In view of
In view of (Preposition)
Đang xem xét.
Taking into consideration.
In view of recent events, we need to reconsider our approach.
Xem xét các sự kiện gần đây, chúng ta cần xem xét lại cách tiếp cận của mình.
In view of the growing concerns, a new policy was implemented.
Xem xét các lo ngại ngày càng tăng, một chính sách mới đã được triển khai.
In view of the community's feedback, changes will be made.
Xem xét phản hồi của cộng đồng, sẽ có những thay đổi được thực hiện.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng In view of cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Cụm từ "in view of" thường được sử dụng để chỉ ra lý do hoặc sự xem xét trong ngữ cảnh nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm này đều mang nghĩa tương tự, nhưng có thể thấy rằng trong đầu câu, người Anh thường sử dụng những cụm từ thay thế như "in light of" phổ biến hơn. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính thức, như báo cáo hay thư từ, nhằm thể hiện lập luận hoặc ý kiến một cách trang trọng.
Cụm từ "in view of" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "in" (trong) và "visus" (cái nhìn). Ban đầu, cụm này được sử dụng để chỉ sự quan sát hoặc xem xét một vấn đề nào đó. Theo thời gian, nghĩa của nó đã phát triển để diễn tả sự xét đến, cân nhắc các yếu tố hoặc lý do liên quan đến một tình huống nhất định. Hiện nay, "in view of" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật để chỉ ra rằng các lý do hay điều kiện đã được xem xét trước khi đưa ra quyết định.
Cụm từ "in view of" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, do nó mang tính chất liên kết ý tưởng và thể hiện quan điểm. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để trình bày lý do hoặc giải thích một sự kiện dựa trên các chứng cứ hoặc tình huống cụ thể. Ngoài ra, "in view of" cũng thường áp dụng trong các văn bản pháp lý và báo cáo nghiên cứu, thể hiện sự xem xét hoặc đánh giá một khía cạnh nào đó trong tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp