Bản dịch của từ Inaccuracy trong tiếng Việt

Inaccuracy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inaccuracy(Noun)

ˌɪnˈækjʊrəsi
ˌɪˈnækjɝəsi
01

Tính chất hoặc trạng thái không chính xác hoặc không rõ ràng

The quality or state of being incorrect or imprecise

Ví dụ
02

Một sai sót hoặc lỗi

A mistake or error

Ví dụ
03

Một trường hợp sai sót hoặc khiếm khuyết

An instance of being wrong or faulty

Ví dụ