Bản dịch của từ Inaccurately trong tiếng Việt
Inaccurately
Inaccurately (Adverb)
The report inaccurately described the poverty rate in Vietnam.
Báo cáo mô tả không chính xác tỷ lệ nghèo đói ở Việt Nam.
Many people inaccurately believe that social media is always reliable.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội luôn đáng tin cậy, nhưng không phải.
Did the survey inaccurately reflect the opinions of the youth?
Khảo sát có phản ánh không chính xác ý kiến của giới trẻ không?
Dạng trạng từ của Inaccurately (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inaccurately Không chính xác | - | - |
Họ từ
Từ "inaccurately" là một trạng từ chỉ trạng thái thực hiện hành động không chính xác hoặc sai lệch. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả một cách diễn đạt, phân tích hoặc báo cáo mà không tuân thủ sự chính xác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "inaccurately" về cơ bản mang ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể. Từ này không có phiên bản biến đổi nào khác về mặt hình thức, tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể thay đổi giữa các khu vực.
Từ "inaccurately" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "in-" có nghĩa là "không", và "accuratus" từ động từ "accuare", nghĩa là "chính xác". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, phản ánh ý nghĩa là "không chính xác". Hiện nay, "inaccurately" được sử dụng để chỉ hành động diễn đạt, ghi chép hoặc thực hiện sai lệch so với sự thật, giữ nguyên ý nghĩa tiêu cực từ nguồn gốc của nó.
Từ "inaccurately" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự sai lệch thông tin; trong phần Nói và Viết, từ này có thể áp dụng khi thảo luận về nghiên cứu hoặc báo cáo không chính xác. Ngoài ra, từ cũng xuất hiện trong các lĩnh vực học thuật và khoa học, liên quan đến đánh giá phương pháp hoặc dữ liệu không chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp