Bản dịch của từ Inactive substance trong tiếng Việt
Inactive substance

Inactive substance (Noun Countable)
Many social programs use inactive substances to avoid harmful reactions.
Nhiều chương trình xã hội sử dụng chất không hoạt động để tránh phản ứng có hại.
Inactive substances do not help improve community health services.
Chất không hoạt động không giúp cải thiện dịch vụ sức khỏe cộng đồng.
Are inactive substances necessary in social experiments for safety?
Chất không hoạt động có cần thiết trong các thí nghiệm xã hội để an toàn không?
Inactive substance (Adjective)
Không hoạt động hoặc đang sử dụng.
Not active or in use.
The inactive substance in the project caused delays in social programs.
Chất không hoạt động trong dự án đã gây ra sự chậm trễ trong các chương trình xã hội.
Many people believe inactive substances should not be used in social research.
Nhiều người tin rằng các chất không hoạt động không nên được sử dụng trong nghiên cứu xã hội.
Is the inactive substance affecting our community's social development?
Chất không hoạt động có ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội của cộng đồng chúng ta không?
Chất không hoạt động (inactive substance) được định nghĩa là các chất không có khả năng gây ra phản ứng hóa học hoặc không tạo ra tác động sinh học trong điều kiện cụ thể nào đó. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong lĩnh vực dược phẩm, nơi mà các thành phần không có hoạt tính trong thuốc có vai trò làm tá dược. Chất không hoạt động không phân biệt ngôn ngữ; tuy nhiên, trong Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ được sử dụng thống nhất và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách phát âm.
Thuật ngữ "inactive substance" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "in-" mang nghĩa "không" và "active" có nguồn gốc từ "activus", có nghĩa là "hành động". "Substance" xuất phát từ "substantia", nghĩa là "thực thể" hay "vật chất". Trong lịch sử, các chất không có hoạt tính (inactive substances) được nghiên cứu nhiều trong lĩnh vực hóa học và sinh học, nhằm phân biệt giữa các hợp chất có tác dụng và không có tác dụng sinh học, giữ vai trò quan trọng trong các ứng dụng khoa học hiện đại.
Thuật ngữ "inactive substance" thường xuất hiện trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong hóa học và dược phẩm, nơi nó được sử dụng để chỉ các chất không có hoạt tính sinh học hoặc không gây ra phản ứng hóa học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít phổ biến hơn so với các thuật ngữ chuyên ngành khác. Nó thường được gặp trong các tài liệu nghiên cứu hoặc bài viết mô tả quy trình thí nghiệm, nên người học cần nắm vững ngữ nghĩa và ứng dụng của nó để hiểu rõ hơn về các lĩnh vực liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp