Bản dịch của từ Inactive substance trong tiếng Việt

Inactive substance

Noun [C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inactive substance (Noun Countable)

ˌɪnˈæktɨv sˈʌbstəns
ˌɪnˈæktɨv sˈʌbstəns
01

Một chất không có bất kỳ tác dụng hoặc công dụng nào.

A substance that does not have any effect or use.

Ví dụ

Many social programs use inactive substances to avoid harmful reactions.

Nhiều chương trình xã hội sử dụng chất không hoạt động để tránh phản ứng có hại.

Inactive substances do not help improve community health services.

Chất không hoạt động không giúp cải thiện dịch vụ sức khỏe cộng đồng.

Are inactive substances necessary in social experiments for safety?

Chất không hoạt động có cần thiết trong các thí nghiệm xã hội để an toàn không?

Inactive substance (Adjective)

ˌɪnˈæktɨv sˈʌbstəns
ˌɪnˈæktɨv sˈʌbstəns
01

Không hoạt động hoặc đang sử dụng.

Not active or in use.

Ví dụ

The inactive substance in the project caused delays in social programs.

Chất không hoạt động trong dự án đã gây ra sự chậm trễ trong các chương trình xã hội.

Many people believe inactive substances should not be used in social research.

Nhiều người tin rằng các chất không hoạt động không nên được sử dụng trong nghiên cứu xã hội.

Is the inactive substance affecting our community's social development?

Chất không hoạt động có ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội của cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inactive substance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inactive substance

Không có idiom phù hợp