Bản dịch của từ Inadvertently trong tiếng Việt
Inadvertently
Inadvertently (Adverb)
She inadvertently offended her friend by forgetting her birthday.
Cô ấy vô tình làm tổn thương bạn bè bằng cách quên sinh nhật của cô ấy.
He inadvertently revealed the surprise party plan to his sister.
Anh ấy vô tình tiết lộ kế hoạch tiệc bất ngờ cho em gái của mình.
The email was sent inadvertently to the wrong recipient.
Email đã được gửi vô tình đến người nhận sai.
Họ từ
Từ "inadvertently" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm điều gì đó một cách vô tình, không cố ý. Từ này xuất phát từ tiền tố "in-" nghĩa là "không" và "advertent" nghĩa là "cố ý". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "inadvertently" được sử dụng tương tự về nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn phong, với tiếng Anh Anh thường sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc học thuật.
Từ "inadvertently" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inadvertent-", một dạng hiện tại phân từ của động từ "inadvertēre", có nghĩa là "không chú ý" hay "bỏ qua". Tiếp đầu ngữ "in-" biểu thị sự phủ định, trong khi "advert-" thể hiện hành động chú ý. Từ thế kỷ 17, "inadvertently" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động làm gì đó một cách không cố ý hay vô tình, phản ánh rõ ràng nghĩa gốc của sự thiếu chú ý.
Từ "inadvertently" được sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong văn viết và nói, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến giải thích, miêu tả và mô tả vấn đề. Trong ngữ cảnh phổ thông, từ này thường được dùng để chỉ hành động vô tình, không chủ ý, có thể gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như khi diễn tả việc làm sai sót do thiếu sự chú ý hoặc trong các nghiên cứu để chỉ lỗi xảy ra không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp