Bản dịch của từ Inamorata trong tiếng Việt
Inamorata

Inamorata (Noun)
Maria is my inamorata; we often attend social events together.
Maria là tình nhân của tôi; chúng tôi thường tham dự sự kiện xã hội cùng nhau.
I do not consider anyone else my inamorata besides Jessica.
Tôi không coi ai khác là tình nhân của mình ngoài Jessica.
Is Sarah your inamorata or just a close friend?
Sarah có phải là tình nhân của bạn hay chỉ là bạn thân?
Họ từ
"Inamorata" là một danh từ gốc Latin, chỉ một người phụ nữ được yêu, thường trong bối cảnh lãng mạn hoặc tình cảm. Từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song cách sử dụng có thể khác nhau; tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này trong văn cảnh văn học hoặc nghệ thuật, trong khi tiếng Anh Anh ít gặp hơn và thường thay thế bằng từ "lover". Khái niệm này chú trọng vào sự phức tạp trong tình yêu và quan hệ lãng mạn.
Từ "inamorata" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inamoratus", có nghĩa là "người yêu" hoặc "người đang yêu". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (vào) và động từ "amorare" (yêu), từ "amor" (tình yêu). Trong lịch sử, "inamorata" đã được sử dụng để chỉ một người phụ nữ mà ai đó yêu thương, thường mang sắc thái lãng mạn và cảm xúc. Sự phát triển ý nghĩa này vẫn duy trì trong ngữ cảnh hiện đại, thể hiện một mối quan hệ tình cảm sâu sắc.
Từ "inamorata" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, do đây là một thuật ngữ tiếng Ý có nghĩa là "người yêu nữ". Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, nơi nguồn gốc văn hóa và tình cảm được nhấn mạnh. Sự phổ biến của từ này trong các nội dung khác có xu hướng giới hạn trong các cuộc thảo luận liên quan đến tâm lý học tình yêu hoặc khi phân tích các nhân vật nữ trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp