Bản dịch của từ Inapropos trong tiếng Việt

Inapropos

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inapropos (Adjective)

ɨnˈɛpɹəpˌoʊs
ɨnˈɛpɹəpˌoʊs
01

Không phù hợp hoặc không phù hợp.

Inappropriate or unsuitable.

Ví dụ

His comments about fashion were inapropos during the serious discussion.

Những bình luận của anh ấy về thời trang thật không thích hợp trong cuộc thảo luận nghiêm túc.

The inapropos jokes at the funeral upset many attendees.

Những câu đùa không thích hợp tại đám tang đã làm nhiều người tham dự khó chịu.

Are inapropos remarks allowed in formal social events?

Có cho phép những nhận xét không thích hợp trong các sự kiện xã hội trang trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inapropos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inapropos

Không có idiom phù hợp