Bản dịch của từ Inapt trong tiếng Việt
Inapt

Inapt (Adjective)
Không phù hợp hoặc không phù hợp trong hoàn cảnh.
Not suitable or appropriate in the circumstances.
His inapt remarks offended many at the social gathering.
Những lời bình luận không thích hợp của anh ấy làm tổn thương nhiều người tại buổi tụ họp xã hội.
Her inapt choice of attire made her stand out inappropriately.
Sự chọn lựa trang phục không thích hợp của cô ấy khiến cô ấy nổi bật một cách không thích hợp.
The inapt behavior of the guest caused discomfort among the attendees.
Hành vi không thích hợp của khách mời gây ra sự không thoải mái giữa những người tham dự.
Họ từ
Từ "inapt" có nghĩa là không phù hợp, không thích hợp trong ngữ cảnh hoặc tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thiếu khéo léo hoặc khả năng trong một hành động hoặc vai trò nào đó. Từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về phát âm hay viết, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang sắc thái hơi trang trọng hơn so với Anh Mỹ.
Từ "inapt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inaptus", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và gốc từ "aptus", nghĩa là "phù hợp" hoặc "thích hợp". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ sự không thích hợp hoặc không phù hợp trong hành động, lời nói hay ứng xử. Từ thế kỷ 15, "inapt" đã được sử dụng để mô tả những tính cách hoặc hành vi thiếu khả năng thích ứng với hoàn cảnh hay yêu cầu cụ thể.
Từ "inapt" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với mức độ sử dụng chủ yếu trong phần viết và nói, nơi người học cần thể hiện khả năng diễn đạt tinh tế và phê phán. Trong ngữ cảnh khác, "inapt" thường được dùng để mô tả sự không phù hợp hoặc thiếu khả năng trong các tình huống như giao tiếp, văn hóa hoặc công việc. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ trích sự không thích ứng trong hành vi hay tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp