Bản dịch của từ Inapt trong tiếng Việt

Inapt

Adjective

Inapt (Adjective)

ɪnˈæpt
ɪnˈæpt
01

Không phù hợp hoặc không phù hợp trong hoàn cảnh.

Not suitable or appropriate in the circumstances.

Ví dụ

His inapt remarks offended many at the social gathering.

Những lời bình luận không thích hợp của anh ấy làm tổn thương nhiều người tại buổi tụ họp xã hội.

Her inapt choice of attire made her stand out inappropriately.

Sự chọn lựa trang phục không thích hợp của cô ấy khiến cô ấy nổi bật một cách không thích hợp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inapt

Không có idiom phù hợp