Bản dịch của từ Inaudible trong tiếng Việt
Inaudible

Inaudible (Adjective)
The inaudible whispers of the crowd were drowned out by the music.
Những lời thì thầm không nghe thấy của đám đông bị chìm trong âm nhạc.
The inaudible sound of the wind rustling through the trees created a peaceful atmosphere.
Âm thanh không nghe thấy của gió xô qua cây tạo nên một bầu không khí yên bình.
The inaudible conversation at the party made it hard to follow the discussion.
Cuộc trò chuyện không nghe thấy tại buổi tiệc làm cho việc theo dõi cuộc trao đổi trở nên khó khăn.
The inaudible whispers of the crowd created a mysterious atmosphere.
Những lời thì thầm không nghe thấy của đám đông tạo ra một bầu không khí bí ẩn.
The inaudible sound of the wind rustling through the leaves was calming.
Âm thanh không nghe thấy của gió xào qua lá rất dễ chịu.
Dạng tính từ của Inaudible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inaudible Không nghe được | - | - |
Kết hợp từ của Inaudible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost inaudible Hầu như không thể nghe thấy | Her whispers were almost inaudible in the crowded room. Những lời thì thầm của cô ấy gần như không nghe thấy trong căn phòng đông người. |
Totally inaudible Hoan toan khong nghe thay | The background noise made the speaker's voice totally inaudible. Tiếng ồn nền làm cho giọng nói của người nói hoàn toàn không nghe thấy. |
Virtually inaudible Hầu như không nghe thấy | The whispers at the library were virtually inaudible during exams. Những lời thì thầm ở thư viện gần như không thể nghe thấy trong kỳ thi. |
Nearly inaudible Gần như không nghe thấy | Her whispers were nearly inaudible in the crowded social event. Những lời thì thầm của cô ấy gần như không thể nghe được trong sự kiện xã hội đông đúc. |
Họ từ
Từ "inaudible" có nghĩa là không thể nghe thấy hoặc âm thanh rất nhỏ đến mức không thể nhận ra. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để miêu tả tình trạng âm thanh hoặc giọng nói không đủ lớn để được lắng nghe. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh và có thể chuyển sang âm tiết thứ nhất trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "inaudible" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và động từ "audire", nghĩa là "nghe". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa chỉ điều gì đó không thể nghe thấy được. Kết hợp các thành phần này, "inaudible" chỉ trạng thái không phát ra âm thanh đủ lớn để có thể được nghe, phản ánh một khía cạnh quan trọng trong ngôn ngữ liên quan đến sự truyền tải âm thanh.
Từ "inaudible" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi mà việc diễn đạt rõ ràng rất quan trọng. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc khi bàn luận về truyền thông, âm thanh hoặc công nghệ. Trong các tình huống như phỏng vấn hoặc thuyết trình, từ này thường được dùng để chỉ âm thanh không thể nghe thấy hoặc không đủ lớn để tiếp nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp