Bản dịch của từ Inaudible trong tiếng Việt

Inaudible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inaudible (Adjective)

ɪˈnɔ.də.bəl
ɪˈnɔ.də.bəl
01

Không thể nghe được.

Unable to be heard.

Ví dụ

The inaudible whispers of the crowd were drowned out by the music.

Những lời thì thầm không nghe thấy của đám đông bị chìm trong âm nhạc.

The inaudible sound of the wind rustling through the trees created a peaceful atmosphere.

Âm thanh không nghe thấy của gió xô qua cây tạo nên một bầu không khí yên bình.

The inaudible conversation at the party made it hard to follow the discussion.

Cuộc trò chuyện không nghe thấy tại buổi tiệc làm cho việc theo dõi cuộc trao đổi trở nên khó khăn.

The inaudible whispers of the crowd created a mysterious atmosphere.

Những lời thì thầm không nghe thấy của đám đông tạo ra một bầu không khí bí ẩn.

The inaudible sound of the wind rustling through the leaves was calming.

Âm thanh không nghe thấy của gió xào qua lá rất dễ chịu.

Dạng tính từ của Inaudible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Inaudible

Không nghe được

-

-

Kết hợp từ của Inaudible (Adjective)

CollocationVí dụ

Almost inaudible

Hầu như không thể nghe thấy

Her whispers were almost inaudible in the crowded room.

Những lời thì thầm của cô ấy gần như không nghe thấy trong căn phòng đông người.

Totally inaudible

Hoan toan khong nghe thay

The background noise made the speaker's voice totally inaudible.

Tiếng ồn nền làm cho giọng nói của người nói hoàn toàn không nghe thấy.

Virtually inaudible

Hầu như không nghe thấy

The whispers at the library were virtually inaudible during exams.

Những lời thì thầm ở thư viện gần như không thể nghe thấy trong kỳ thi.

Nearly inaudible

Gần như không nghe thấy

Her whispers were nearly inaudible in the crowded social event.

Những lời thì thầm của cô ấy gần như không thể nghe được trong sự kiện xã hội đông đúc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inaudible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inaudible

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.