Bản dịch của từ Inauspicious trong tiếng Việt
Inauspicious

Inauspicious (Adjective)
Không có lợi cho thành công; không hứa hẹn.
Not conducive to success unpromising.
The inauspicious start to the project worried the team members.
Khởi đầu không thuận lợi của dự án khiến các thành viên lo lắng.
The inauspicious weather affected the community event last Saturday.
Thời tiết không thuận lợi đã ảnh hưởng đến sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
Was the inauspicious outcome expected by the organizers of the festival?
Kết quả không thuận lợi có được dự đoán bởi các nhà tổ chức lễ hội không?
Dạng tính từ của Inauspicious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inauspicious Inauspicious | More inauspicious Không tốt hơn | Most inauspicious Không tốt nhất |
Họ từ
Từ "inauspicious" mang nghĩa không thuận lợi, không may mắn, thường được sử dụng để chỉ các sự kiện hoặc điều kiện có thể mang lại kết quả xấu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, từ thường xuất hiện trong các bài viết văn học hoặc các cuộc hội thoại trang trọng để diễn tả sự không thuận lợi của một hoàn cảnh hoặc tình huống nhất định.
Từ "inauspicious" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt đầu từ từ "inauspicosus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "auspicus" có nghĩa là "thuộc về điềm lành". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để miêu tả những điều không mang lại may mắn hoặc báo hiệu kết quả xấu. Ngày nay, "inauspicious" được dùng để chỉ những tình huống hoặc sự kiện không thuận lợi, phản ánh ý nghĩa truyền thống về điềm xấu và không thuận lợi trong các dự đoán và sự kiện.
Từ "inauspicious" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, thường không được sử dụng trong bốn phần thi nghe, nói, đọc, hay viết do tính chất tương đối hiếm gặp của nó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc khởi đầu không suôn sẻ, mang lại điềm xấu, như trong lĩnh vực văn học hoặc khi thảo luận về các sự kiện lịch sử. Sự sử dụng này thường liên quan đến việc dự đoán kết quả tiêu cực hoặc không thuận lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp