Bản dịch của từ Unpromising trong tiếng Việt

Unpromising

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpromising (Adjective)

ənpɹˈɔmɪsɪŋ
ənpɹˈɑmɪsɪŋ
01

Không đưa ra hy vọng về thành công trong tương lai hoặc kết quả tốt.

Not giving hope of future success or good results.

Ví dụ

The unpromising job market worries many recent college graduates in 2023.

Thị trường việc làm không hứa hẹn khiến nhiều sinh viên tốt nghiệp lo lắng.

The unpromising social conditions did not improve after the new policy.

Điều kiện xã hội không hứa hẹn không cải thiện sau chính sách mới.

Are unpromising neighborhoods receiving enough attention from local governments?

Có phải các khu vực không hứa hẹn đang nhận đủ sự chú ý từ chính quyền địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpromising/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpromising

Không có idiom phù hợp