Bản dịch của từ Unpromising trong tiếng Việt
Unpromising

Unpromising (Adjective)
The unpromising job market worries many recent college graduates in 2023.
Thị trường việc làm không hứa hẹn khiến nhiều sinh viên tốt nghiệp lo lắng.
The unpromising social conditions did not improve after the new policy.
Điều kiện xã hội không hứa hẹn không cải thiện sau chính sách mới.
Are unpromising neighborhoods receiving enough attention from local governments?
Có phải các khu vực không hứa hẹn đang nhận đủ sự chú ý từ chính quyền địa phương?
Từ "unpromising" là tính từ chỉ tình trạng hoặc tình huống có ít hoặc không có triển vọng tốt trong tương lai. Nó thường được sử dụng để miêu tả điều gì đó mà không thể mang lại kết quả khả quan. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự thay đổi sắc thái trong ngữ cảnh cụ thể. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh doanh, đầu tư hoặc giáo dục.
Từ "unpromising" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là 'không' hoặc 'chưa'. Từ "promising" bắt nguồn từ động từ "promise", xuất phát từ tiếng Latinh "promittere", có nghĩa là 'hứa hẹn' (pro- nghĩa là 'trước', và mittere là 'gửi'). Kết hợp lại, "unpromising" chỉ tình trạng thiếu hứa hẹn, phản ánh một xu hướng hay triển vọng không tích cực trong bối cảnh hiện tại.
Từ "unpromising" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong cả phần nghe, nói, đọc và viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả tình huống, kết quả hoặc triển vọng không khả quan, thường gặp trong các bài đánh giá, báo cáo nghiên cứu hoặc thảo luận về các vấn đề xã hội và kinh tế. Sự hạn chế trong cách dùng có thể làm giảm hiệu quả diễn đạt trong các bài kiểm tra chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp