Bản dịch của từ Inauspiciously trong tiếng Việt
Inauspiciously

Inauspiciously (Adverb)
The event was planned inauspiciously, leading to low attendance and disappointment.
Sự kiện được tổ chức không hứa hẹn thành công, dẫn đến sự vắng mặt và thất vọng.
The community did not respond inauspiciously to the charity's appeal for help.
Cộng đồng không phản ứng không hứa hẹn với lời kêu gọi giúp đỡ của tổ chức từ thiện.
Did the festival start inauspiciously, affecting its overall success this year?
Liệu lễ hội có bắt đầu không hứa hẹn, ảnh hưởng đến thành công tổng thể năm nay không?
Họ từ
Từ "inauspiciously" là trạng từ mang ý nghĩa không may mắn, bất lợi, hay không thuận lợi trong một tình huống nào đó. Từ này xuất phát từ tính từ "inauspicious", có nghĩa là không có triển vọng tốt đẹp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "inauspiciously" thường được sử dụng tương đương nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất xuất hiện có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có phần sử dụng hạn chế hơn trong giao tiếp thông thường.
Từ "inauspiciously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inauspiciosus", trong đó "in-" là tiền tố phủ định và "auspiciosus" có nghĩa là "thuận lợi". Từ này đã được vận dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16 để chỉ những điều không mang lại may mắn hoặc dự báo xấu. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên nguyên tắc này, ám chỉ hành động xảy ra một cách không may, không thuận lợi cho kết quả mong đợi.
Từ "inauspiciously" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các văn bản phân tích hoặc phê bình, mô tả các sự kiện không thuận lợi hoặc mang điềm xấu. Ngoài ra, nó có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về dự đoán tương lai không mấy khả quan trong văn học hoặc lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp