Bản dịch của từ Incarnadined trong tiếng Việt
Incarnadined

Incarnadined (Verb)
The sunset incarnadined the sky over New York City beautifully.
Hoàng hôn đã nhuộm đỏ bầu trời trên thành phố New York thật đẹp.
The artist did not incarnadine the painting as expected.
Nhà nghệ sĩ đã không nhuộm đỏ bức tranh như mong đợi.
Did the festival's fireworks incarnadine the night sky?
Pháo hoa của lễ hội có nhuộm đỏ bầu trời đêm không?
Incarnadined (Adjective)
Nhuộm màu hoặc nhuốm màu đỏ.
Stained or tinged with red.
The incarnadined banners represented the passionate protests in 2021.
Những biểu ngữ màu đỏ tượng trưng cho các cuộc biểu tình mãnh liệt năm 2021.
The community did not want incarnadined graffiti on their walls.
Cộng đồng không muốn có hình vẽ graffiti màu đỏ trên tường của họ.
Are the incarnadined signs effective in conveying their message?
Các biển hiệu màu đỏ có hiệu quả trong việc truyền đạt thông điệp không?
Họ từ
"Incarnadined" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "incarnadinus", có nghĩa là có màu đỏ hoặc tươi sáng giống như màu thịt. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các sắc thái đỏ rực rỡ, thường liên quan đến máu hoặc cảm xúc mãnh liệt. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt đặc biệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này, nhưng cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, thường mang sắc thái văn học hoặc mô tả cụ thể trong các tác phẩm nghệ thuật và văn chương.
Từ "incarnadined" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incarnare", có nghĩa là "thể hiện" hoặc "hóa thân". Trong tiếng Latin, "carnis" chỉ thị cho "thịt" hay "cơ thể". Từ này đã được sử dụng để mô tả màu đỏ ửng giống như màu thịt, thường được liên kết với hình ảnh sống động trong nghệ thuật và văn học. Hiện nay, "incarnadined" thường được dùng để chỉ màu sắc đỏ tươi, thể hiện sự mạnh mẽ và mãnh liệt trong bối cảnh miêu tả hình ảnh.
Từ "incarnadined" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cổ điển và đặc trưng của nó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả màu sắc đỏ hồng, thường liên quan đến văn học, nghệ thuật hoặc các mô tả sinh động của thiên nhiên. Trong các tình huống thường gặp, nó xuất hiện trong bài thơ, tác phẩm văn học, hoặc khi mô tả các hiện tượng tự nhiên mang tính hình ảnh cao.