Bản dịch của từ Incarnadined trong tiếng Việt

Incarnadined

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incarnadined (Verb)

ɨnkˈɑɹndənd
ɨnkˈɑɹndənd
01

Nhuốm màu hoặc nhuộm màu đỏ.

To tinge or stain with red.

Ví dụ

The sunset incarnadined the sky over New York City beautifully.

Hoàng hôn đã nhuộm đỏ bầu trời trên thành phố New York thật đẹp.

The artist did not incarnadine the painting as expected.

Nhà nghệ sĩ đã không nhuộm đỏ bức tranh như mong đợi.

Did the festival's fireworks incarnadine the night sky?

Pháo hoa của lễ hội có nhuộm đỏ bầu trời đêm không?

Incarnadined (Adjective)

ɨnkˈɑɹndənd
ɨnkˈɑɹndənd
01

Nhuộm màu hoặc nhuốm màu đỏ.

Stained or tinged with red.

Ví dụ

The incarnadined banners represented the passionate protests in 2021.

Những biểu ngữ màu đỏ tượng trưng cho các cuộc biểu tình mãnh liệt năm 2021.

The community did not want incarnadined graffiti on their walls.

Cộng đồng không muốn có hình vẽ graffiti màu đỏ trên tường của họ.

Are the incarnadined signs effective in conveying their message?

Các biển hiệu màu đỏ có hiệu quả trong việc truyền đạt thông điệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incarnadined/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incarnadined

Không có idiom phù hợp