Bản dịch của từ Incent trong tiếng Việt
Incent

Incent (Verb)
Companies incent employees with bonuses for exceptional performance.
Các công ty khuyến khích nhân viên bằng tiền thưởng nếu có thành tích xuất sắc.
The government incented citizens to participate in the community clean-up event.
Chính phủ khuyến khích công dân tham gia vào sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
Schools incent students to excel academically through various rewards.
Trường học khuyến khích học sinh xuất sắc trong học tập thông qua nhiều phần thưởng khác nhau.
"Incent" là từ viết tắt không chính thức của "incentive", nghĩa là sự khuyến khích hoặc động lực nhằm thúc đẩy hành vi hoặc hoạt động cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "incent" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và marketing, mặc dù không phổ biến như bản đầy đủ "incentive". Ngược lại, tiếng Anh Anh thường sử dụng "incentive" mà không có dạng viết tắt. Việc sử dụng "incent" có thể thiếu tính trang trọng và không được chấp nhận trong văn viết chính thức.
Từ "incent" bắt nguồn từ động từ Latin "incentivare", có nghĩa là "khuyến khích" hoặc "thúc đẩy". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" chỉ một hành động tăng cường và "centivus", liên quan đến việc gây ra động lực. Vào thế kỷ 19, từ "incentive" được sử dụng để chỉ các yếu tố khuyến khích hành vi hoặc quyết định, phản ánh rõ ràng bản chất của việc tạo động lực trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "incent" thường không xuất hiện độc lập trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy dưới dạng "incentive", từ được sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi này: Nghe, Nói, Đọc và Viết. "Incentive" thường liên quan đến các chính sách khuyến khích, ví dụ như trong các bài luận về kinh tế hoặc xã hội. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công việc, giáo dục, và các chiến lược cạnh tranh thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



