Bản dịch của từ Incinerating trong tiếng Việt

Incinerating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incinerating (Verb)

ɪnsˈɪnɚeɪtɪŋ
ɪnsˈɪnɚeɪtɪŋ
01

Để đốt thành tro.

To cause to burn to ashes.

Ví dụ

The factory is incinerating waste to reduce pollution in the city.

Nhà máy đang thiêu hủy rác thải để giảm ô nhiễm trong thành phố.

They are not incinerating recyclable materials, which is very wasteful.

Họ không thiêu hủy vật liệu tái chế, điều này rất lãng phí.

Is the government incinerating hazardous waste properly in our community?

Chính phủ có đang thiêu hủy chất thải nguy hiểm đúng cách trong cộng đồng không?

Dạng động từ của Incinerating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Incinerate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Incinerated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Incinerated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Incinerates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Incinerating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incinerating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incinerating

Không có idiom phù hợp