Bản dịch của từ Incinerating trong tiếng Việt
Incinerating

Incinerating (Verb)
The factory is incinerating waste to reduce pollution in the city.
Nhà máy đang thiêu hủy rác thải để giảm ô nhiễm trong thành phố.
They are not incinerating recyclable materials, which is very wasteful.
Họ không thiêu hủy vật liệu tái chế, điều này rất lãng phí.
Is the government incinerating hazardous waste properly in our community?
Chính phủ có đang thiêu hủy chất thải nguy hiểm đúng cách trong cộng đồng không?
Dạng động từ của Incinerating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incinerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incinerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incinerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incinerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incinerating |
Họ từ
"Incinerating" là động từ được sử dụng để chỉ hành động đốt cháy một chất thành tro và khí. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như quản lý chất thải, đốt rác hoặc xử lý các vật liệu nguy hại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng một hình thức viết và cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "incinerating" có thể liên quan nhiều đến các quy định môi trường ở từng quốc gia.
Từ "incinerating" xuất phát từ gốc Latin "incinerare", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "vào" và từ "cinis" có nghĩa là "tro". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 17, khi phương pháp thiêu hủy chất thải được phát triển nhằm giải quyết vấn đề ô nhiễm. Ngày nay, nghĩa của "incinerating" chỉ hành động đốt cháy hoàn toàn một vật thể cho đến khi chỉ còn lại tro, phản ánh quá trình thanh lọc và tiêu hủy hiệu quả.
Từ "incinerating" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu thấy trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về xử lý chất thải và môi trường. Đây là thuật ngữ liên quan đến quá trình thiêu đốt các vật liệu, thường được sử dụng trong bối cảnh công nghiệp hoặc chính sách môi trường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó cũng xuất hiện trong các nghiên cứu về nhiệt phân và quản lý rác thải, nhấn mạnh vai trò của việc giảm thiểu chất thải thông qua phương pháp thiêu đốt.