Bản dịch của từ Inclementness trong tiếng Việt

Inclementness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inclementness (Noun)

ɪnklˈɛmntnɛs
ɪnklˈɛmntnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái bị khắc nghiệt.

The quality or state of being inclement.

Ví dụ

The inclementness of the weather affected the community's outdoor events.

Thời tiết khắc nghiệt đã ảnh hưởng đến các sự kiện ngoài trời của cộng đồng.

The inclementness does not stop people from volunteering in winter.

Tình trạng thời tiết khắc nghiệt không ngăn cản mọi người tình nguyện vào mùa đông.

Is the inclementness of this season impacting local charities' activities?

Liệu thời tiết khắc nghiệt của mùa này có ảnh hưởng đến hoạt động của các tổ chức từ thiện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inclementness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inclementness

Không có idiom phù hợp