Bản dịch của từ Inclementness trong tiếng Việt
Inclementness

Inclementness (Noun)
The inclementness of the weather affected the community's outdoor events.
Thời tiết khắc nghiệt đã ảnh hưởng đến các sự kiện ngoài trời của cộng đồng.
The inclementness does not stop people from volunteering in winter.
Tình trạng thời tiết khắc nghiệt không ngăn cản mọi người tình nguyện vào mùa đông.
Is the inclementness of this season impacting local charities' activities?
Liệu thời tiết khắc nghiệt của mùa này có ảnh hưởng đến hoạt động của các tổ chức từ thiện địa phương không?
Họ từ
Từ "inclementness" là danh từ chỉ tình trạng thời tiết khắc nghiệt, thường liên quan đến mưa lớn, bão hoặc lạnh giá, gây khó khăn cho hoạt động ngoài trời. Trong tiếng Anh, phiên bản "inclement" được sử dụng phổ biến hơn, mang nghĩa tương tự nhưng không phải là một danh từ. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này, vì nó chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh trang trọng hoặc mô tả.
Từ "inclementness" xuất phát từ gốc Latinh "in" (không) và "clementem" (hòa nhã, ôn hòa). Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "inclemence", dùng để chỉ thời tiết khắc nghiệt và không thuận lợi. Trong lịch sử, nó thường liên quan đến những điều kiện thời tiết xấu, có thể ảnh hưởng đến con người và hoạt động. Ngày nay, "inclementness" không chỉ được dùng để mô tả thời tiết mà còn thể hiện tính chất khắc nghiệt trong các tình huống khác.
Từ "inclementness" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi các từ vựng thông dụng hơn thường được ưu tiên. Trong phần nghe và đọc, từ này cũng khá hiếm, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, từ này thường được tìm thấy trong các văn bản nghiêm túc, như tiểu luận khí hậu hoặc báo cáo thời tiết, liên quan đến điều kiện thiên nhiên khắc nghiệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp