Bản dịch của từ Incognizant trong tiếng Việt
Incognizant
Incognizant (Adjective)
Many people are incognizant of the importance of social media today.
Nhiều người không biết tầm quan trọng của mạng xã hội ngày nay.
She is not incognizant of the issues affecting her community.
Cô ấy không thiếu hiểu biết về các vấn đề ảnh hưởng đến cộng đồng của mình.
Are young adults incognizant of their social responsibilities?
Các thanh niên có thiếu hiểu biết về trách nhiệm xã hội của họ không?
Họ từ
Từ "incognizant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là không nhận thức hoặc không biết về điều gì. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái thiếu hiểu biết hoặc không chú ý đến một vấn đề cụ thể. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "incognizant" được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, tuy nhiên không phổ biến như các từ đồng nghĩa như "unaware" hoặc "ignorant". Trong giao tiếp nói, âm điệu và nhấn mạnh có thể khác biệt đôi chút giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "incognizant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cognoscere", có nghĩa là "để biết". Tiền tố "in-" được thêm vào để tạo thành nghĩa phủ định, tức là "không biết" hoặc "không nhận thức". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó được sử dụng để mô tả trạng thái thiếu hiểu biết hoặc ý thức về một tình huống cụ thể. Hiện nay, "incognizant" thường ám chỉ việc không nhận biết hoặc không hiểu biết về một điều gì đó, phù hợp với ý nghĩa gốc của nó.
Từ "incognizant" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nói và viết, khi yêu cầu diễn đạt sự không nhận thức hoặc thiếu hiểu biết về một vấn đề nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc pháp lý, để chỉ sự thiếu nhận thức hoặc thông tin về tình huống cụ thể, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận liên quan đến trách nhiệm hoặc quyền lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp