Bản dịch của từ Incognizant trong tiếng Việt
Incognizant

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "incognizant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là không nhận thức hoặc không biết về điều gì. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái thiếu hiểu biết hoặc không chú ý đến một vấn đề cụ thể. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "incognizant" được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, tuy nhiên không phổ biến như các từ đồng nghĩa như "unaware" hoặc "ignorant". Trong giao tiếp nói, âm điệu và nhấn mạnh có thể khác biệt đôi chút giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "incognizant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cognoscere", có nghĩa là "để biết". Tiền tố "in-" được thêm vào để tạo thành nghĩa phủ định, tức là "không biết" hoặc "không nhận thức". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó được sử dụng để mô tả trạng thái thiếu hiểu biết hoặc ý thức về một tình huống cụ thể. Hiện nay, "incognizant" thường ám chỉ việc không nhận biết hoặc không hiểu biết về một điều gì đó, phù hợp với ý nghĩa gốc của nó.
Từ "incognizant" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nói và viết, khi yêu cầu diễn đạt sự không nhận thức hoặc thiếu hiểu biết về một vấn đề nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc pháp lý, để chỉ sự thiếu nhận thức hoặc thông tin về tình huống cụ thể, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận liên quan đến trách nhiệm hoặc quyền lợi.
Họ từ
Từ "incognizant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là không nhận thức hoặc không biết về điều gì. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái thiếu hiểu biết hoặc không chú ý đến một vấn đề cụ thể. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "incognizant" được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, tuy nhiên không phổ biến như các từ đồng nghĩa như "unaware" hoặc "ignorant". Trong giao tiếp nói, âm điệu và nhấn mạnh có thể khác biệt đôi chút giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "incognizant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cognoscere", có nghĩa là "để biết". Tiền tố "in-" được thêm vào để tạo thành nghĩa phủ định, tức là "không biết" hoặc "không nhận thức". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó được sử dụng để mô tả trạng thái thiếu hiểu biết hoặc ý thức về một tình huống cụ thể. Hiện nay, "incognizant" thường ám chỉ việc không nhận biết hoặc không hiểu biết về một điều gì đó, phù hợp với ý nghĩa gốc của nó.
Từ "incognizant" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nói và viết, khi yêu cầu diễn đạt sự không nhận thức hoặc thiếu hiểu biết về một vấn đề nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc pháp lý, để chỉ sự thiếu nhận thức hoặc thông tin về tình huống cụ thể, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận liên quan đến trách nhiệm hoặc quyền lợi.
