Bản dịch của từ Incongruity trong tiếng Việt
Incongruity
Incongruity (Noun)
Tình trạng không phù hợp; sự không tương thích.
The state of being incongruous incompatibility.
The incongruity between their beliefs caused tension in the group.
Sự không phù hợp giữa niềm tin của họ gây căng thẳng trong nhóm.
The incongruity in social status led to misunderstandings among colleagues.
Sự không phù hợp về địa vị xã hội dẫn đến hiểu lầm giữa đồng nghiệp.
There was an incongruity in their opinions on cultural norms.
Có sự không phù hợp trong quan điểm của họ về các chuẩn mực văn hóa.
Họ từ
Incongruity (tính không phù hợp) là khái niệm mô tả sự thiếu đồng nhất hoặc sự không ăn khớp giữa các yếu tố, thường tạo nên sự hài hước hoặc sự bất ngờ. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "incongruus", nghĩa là "không tương hợp". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, incongruity thường được áp dụng trong phân tích văn học, nghệ thuật và triết học để chỉ sự bất hòa giữa những yếu tố hay ý tưởng khác nhau.
Từ "incongruity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incongruus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "congruere" có nghĩa là "hợp nhất" hoặc "phù hợp". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, chủ yếu dùng để chỉ sự không phù hợp hoặc mâu thuẫn giữa các yếu tố trong một ngữ cảnh nhất định. Ngày nay, "incongruity" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, nghệ thuật và hài kịch để phản ánh sự khác biệt, gây nên sự ngạc nhiên và hài hước trong các tình huống.
Từ "incongruity" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Viết, có thể trong bối cảnh thảo luận về sự không phù hợp hoặc mâu thuẫn trong ý tưởng hay tình huống. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong phân tích nghệ thuật, xã hội học và triết học để chỉ sự khác biệt không hợp lý giữa các yếu tố, phản ánh sự không tương thích trong hành vi hoặc quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp