Bản dịch của từ Inconsistently trong tiếng Việt
Inconsistently

Inconsistently (Adverb)
People respond inconsistently to social media campaigns like Facebook ads.
Mọi người phản ứng không nhất quán với các chiến dịch truyền thông xã hội như quảng cáo Facebook.
Many students do not study inconsistently for their social science exams.
Nhiều sinh viên không học không nhất quán cho các kỳ thi khoa học xã hội.
Do you think opinions about social issues change inconsistently over time?
Bạn có nghĩ rằng ý kiến về các vấn đề xã hội thay đổi không nhất quán theo thời gian không?
Họ từ
Từ "inconsistently" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không đều, không nhất quán hoặc không đồng nhất trong hành động hoặc kết quả. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cùng cách viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong cả hai biến thể, từ này thường được dùng để mô tả sự thay đổi không ổn định trong chất lượng, thời gian hoặc cách thức thực hiện một hoạt động nào đó.
Từ "inconsistently" bắt nguồn từ tiếng Latin "in-" và "consistentem" (từ "consistens", có nghĩa là đứng vững, ổn định). Tiền tố "in-" thể hiện sự phủ định, trong khi "consistentem" biểu thị tính liên tục và nhất quán. Từ này được ghi nhận trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, và hiện nay có nghĩa là không theo một cách thống nhất, không đồng nhất trong hành động hoặc thái độ, qua đó phản ánh sự thay đổi thường xuyên và thiếu sự ổn định trong thực tiễn.
Từ "inconsistently" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả các hiện tượng hoặc lập luận mà không ổn định. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu, khoa học và phân tích thống kê để chỉ các kết quả hoặc dữ liệu không đồng nhất. Từ này có vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự thiếu nhất quán trong thông tin hoặc hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


