Bản dịch của từ Inconsistently trong tiếng Việt

Inconsistently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inconsistently (Adverb)

ɪnknsˈɪstntli
ɪnknsˈɪstntli
01

Không phải lúc nào cũng giống nhau; không phải lúc nào cũng có chất lượng như nhau.

Not always in the same way not always having the same quality.

Ví dụ

People respond inconsistently to social media campaigns like Facebook ads.

Mọi người phản ứng không nhất quán với các chiến dịch truyền thông xã hội như quảng cáo Facebook.

Many students do not study inconsistently for their social science exams.

Nhiều sinh viên không học không nhất quán cho các kỳ thi khoa học xã hội.

Do you think opinions about social issues change inconsistently over time?

Bạn có nghĩ rằng ý kiến về các vấn đề xã hội thay đổi không nhất quán theo thời gian không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inconsistently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
[...] This between law-making and law enforcement suggests that the issue is not being taken seriously enough by those in power [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] Firstly, due to the accuracy of common translation programs, along with costly premium pieces of software, mastering a language via self-study perhaps is the most viable option to individuals with limited budgets [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] The producers probably know no matter how bad, and disorganized these movies are, there'll still be lots of people willing to flock to the cinema to see their favourite wizard world on the big screen [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Inconsistently

Không có idiom phù hợp