Bản dịch của từ Incorporeality trong tiếng Việt
Incorporeality

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Incorporeality (không hữu hình) chỉ trạng thái hoặc chất liệu không có hình thể vật lý hoặc không có cơ thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và tôn giáo để mô tả bản chất của linh hồn hoặc ý niệm. Thuật ngữ này không có sự phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "incorporeality" với cách phát âm giống nhau [ɪnˌkɔː.pərˈiː.əl.ɪ.ti]. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách dùng có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "incorporeality" xuất phát từ tiếng Latin "incorporeus", có nghĩa là "không có hình thể", kết hợp với tiền tố "in-", diễn tả trạng thái phủ định. Thuật ngữ này được hình thành nhằm chỉ sự thiếu vắng vật chất, không cản trở sự tồn tại của ý thức hoặc linh hồn. Qua thời gian, "incorporeality" đã trở thành một khái niệm trọng yếu trong triết học và thần học, liên quan đến bản chất của tồn tại siêu hình và những thực thể không thể cảm nhận bằng giác quan.
Từ "incorporeality" không thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt liên quan đến triết học, tâm linh và nghệ thuật, nơi sự khác biệt giữa thể chất và phi thể chất được thảo luận. Các tình huống phổ biến bao gồm nghiên cứu về bản thể học và nghệ thuật trừu tượng, cũng như trong văn học phản ánh tình trạng phi vật chất của con người hoặc ý thức.
Họ từ
Incorporeality (không hữu hình) chỉ trạng thái hoặc chất liệu không có hình thể vật lý hoặc không có cơ thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và tôn giáo để mô tả bản chất của linh hồn hoặc ý niệm. Thuật ngữ này không có sự phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "incorporeality" với cách phát âm giống nhau [ɪnˌkɔː.pərˈiː.əl.ɪ.ti]. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách dùng có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "incorporeality" xuất phát từ tiếng Latin "incorporeus", có nghĩa là "không có hình thể", kết hợp với tiền tố "in-", diễn tả trạng thái phủ định. Thuật ngữ này được hình thành nhằm chỉ sự thiếu vắng vật chất, không cản trở sự tồn tại của ý thức hoặc linh hồn. Qua thời gian, "incorporeality" đã trở thành một khái niệm trọng yếu trong triết học và thần học, liên quan đến bản chất của tồn tại siêu hình và những thực thể không thể cảm nhận bằng giác quan.
Từ "incorporeality" không thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt liên quan đến triết học, tâm linh và nghệ thuật, nơi sự khác biệt giữa thể chất và phi thể chất được thảo luận. Các tình huống phổ biến bao gồm nghiên cứu về bản thể học và nghệ thuật trừu tượng, cũng như trong văn học phản ánh tình trạng phi vật chất của con người hoặc ý thức.
