Bản dịch của từ Indeficient trong tiếng Việt
Indeficient

Indeficient (Adjective)
The community center provides indeficient resources for all local families.
Trung tâm cộng đồng cung cấp tài nguyên đầy đủ cho tất cả gia đình địa phương.
Many believe that education is not indeficient in our society.
Nhiều người tin rằng giáo dục không đầy đủ trong xã hội của chúng ta.
Is the support from the government truly indeficient for social programs?
Sự hỗ trợ từ chính phủ có thật sự đầy đủ cho các chương trình xã hội không?
Từ "indeficient" được sử dụng để mô tả tình trạng thiếu hụt hoặc không đủ của một cái gì đó. Trong ngữ cảnh thường gặp, nó có thể chỉ ra sự thiếu thốn về mặt tài nguyên, thông tin hoặc năng lực. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh, và có thể gây nhầm lẫn với từ "deficient" (thiếu hụt). Hiện tại, "indeficient" không được công nhận trong các từ điển chính thống, và do đó không có sự khác biệt giữa Anh - Mỹ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "indeficient" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "indeficiens", trong đó tiền tố "in-" mang nghĩa phủ định và "deficiens" có nghĩa là thiếu hụt hoặc không đủ (xuất phát từ "deficere"). Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với việc miêu tả tình trạng không đủ hoặc thiếu sót nào đó trong các lĩnh vực như kinh tế, khoa học và xã hội. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh sự thiếu hụt, tuy nhiên, nó thường được áp dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và chuyên môn để chỉ ra sự không đủ trong các tiêu chuẩn hoặc yêu cầu.
Từ "indeficient" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và có thể ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng để mô tả các trạng thái hoặc yếu tố không đủ hoặc thiếu hụt trong nghiên cứu hoặc thông tin. Tuy nhiên, trong các tình huống hàng ngày, nó ít được sử dụng và hầu như không xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường.