Bản dịch của từ Indemnifies trong tiếng Việt

Indemnifies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indemnifies (Verb)

ɨndˈɛmnəfiz
ɨndˈɛmnəfiz
01

Để bù đắp cho tổn hại hoặc mất mát.

To compensate for harm or loss.

Ví dụ

The government indemnifies victims of natural disasters like Hurricane Katrina.

Chính phủ bồi thường cho nạn nhân của thiên tai như bão Katrina.

The charity does not indemnify individuals for personal losses or damages.

Tổ chức từ thiện không bồi thường cho cá nhân về tổn thất cá nhân.

Does the insurance policy indemnify families affected by social issues?

Chính sách bảo hiểm có bồi thường cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi vấn đề xã hội không?

Dạng động từ của Indemnifies (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Indemnify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Indemnified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Indemnified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Indemnifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Indemnifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indemnifies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indemnifies

Không có idiom phù hợp