Bản dịch của từ Indemnifies trong tiếng Việt
Indemnifies

Indemnifies (Verb)
Để bù đắp cho tổn hại hoặc mất mát.
To compensate for harm or loss.
The government indemnifies victims of natural disasters like Hurricane Katrina.
Chính phủ bồi thường cho nạn nhân của thiên tai như bão Katrina.
The charity does not indemnify individuals for personal losses or damages.
Tổ chức từ thiện không bồi thường cho cá nhân về tổn thất cá nhân.
Does the insurance policy indemnify families affected by social issues?
Chính sách bảo hiểm có bồi thường cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Indemnifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Indemnify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Indemnified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Indemnified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Indemnifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Indemnifying |
Họ từ
"Indemnifies" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bồi thường hoặc đảm bảo rằng một bên sẽ không phải chịu trách nhiệm tài chính cho một hành động hoặc sự kiện nhất định. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và bảo hiểm. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả ngữ viết và phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể tồn tại trong ngữ cảnh pháp lý áp dụng, tuỳ theo hệ thống pháp luật của từng quốc gia.
Từ “indemnifies” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “indemnizare”, có nghĩa là miễn trừ khỏi tổn thất. Gốc từ “in-” (không) và “damnum” (thiệt hại) kết hợp tạo thành ý nghĩa “không bị thiệt hại”. Lịch sử pháp lý của từ này gắn liền với việc bảo vệ cá nhân hoặc tổ chức khỏi trách nhiệm tài chính. Hiện nay, nó thường được sử dụng trong bối cảnh bảo hiểm và hợp đồng, nhằm chỉ hành động bồi thường cho thiệt hại hoặc tổn thất.
Từ "indemnifies" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Từ này thường được gặp trong các tài liệu thương mại, hợp đồng bảo hiểm, hoặc các cuộc thảo luận về trách nhiệm pháp lý. Trong các tình huống thông thường, "indemnifies" được sử dụng để mô tả hành động bồi thường thiệt hại hoặc bảo vệ một bên khỏi trách nhiệm tài chính.