Bản dịch của từ Independency trong tiếng Việt
Independency

Independency (Noun)
Một nhà nước độc lập.
An independent state.
The country fought for independency from colonial rule.
Đất nước đã chiến đấu cho độc lập khỏi quyền thống trị thuộc địa.
The declaration of independency was a pivotal moment in history.
Tuyên ngôn độc lập là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử.
The people celebrated their nation's independency day with pride.
Người dân đã tự hào tổ chức ngày độc lập của quốc gia.
Họ từ
Từ "independency" dùng để chỉ trạng thái hoặc điều kiện độc lập, không phụ thuộc vào bất kỳ ai hoặc bất kỳ điều gì khác. Đây là một danh từ, thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để miêu tả quyền tự chủ của một quốc gia hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "independence" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "independency" thường mang tính chất khái quát hơn và ít gặp trong giao tiếp hàng ngày. Sự khác biệt này duy trì cả trong ngữ cảnh nói lẫn viết.
Từ "independency" bắt nguồn từ tiếng Latin "independentia", trong đó "in-" có nghĩa là 'không' và "dependere" có nghĩa là 'phụ thuộc'. Thuật ngữ này xuất hiện mạnh mẽ trong các tài liệu chính trị vào thế kỷ 18, đặc biệt trong bối cảnh tuyên ngôn độc lập của nhiều quốc gia. Ngày nay, "independency" thường được sử dụng để chỉ trạng thái tự chủ, độc lập về chính trị hoặc cá nhân, phản ánh nguyện vọng tự quyết và tự do khỏi sự kiểm soát bên ngoài.
Từ "independency" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thường ưa chuộng từ "independence" hơn. Trong bối cảnh học thuật và giao tiếp, "independency" thường được sử dụng để chỉ tính tự lập trong các lĩnh vực như kinh tế, chính trị hoặc tâm lý. Từ này còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền tự quyết và phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



