Bản dịch của từ Independency trong tiếng Việt
Independency
Noun [U/C]

Independency (Noun)
ˌɪndɪpˈɛndn̩si
ˌɪndɪpˈɛndn̩si
01
Một nhà nước độc lập.
An independent state.
Ví dụ
The country fought for independency from colonial rule.
Đất nước đã chiến đấu cho độc lập khỏi quyền thống trị thuộc địa.
The declaration of independency was a pivotal moment in history.
Tuyên ngôn độc lập là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử.