Bản dịch của từ Index finger trong tiếng Việt
Index finger

Index finger (Noun)
Point with your index finger to indicate the correct answer.
Chỉ với ngón tay trỏ để chỉ ra câu trả lời đúng.
Never shake hands using your index finger, it's considered impolite.
Không bao giờ bắt tay bằng ngón trỏ, nó được coi là thất lễ.
Is it common in your culture to use the index finger for pointing?
Trong văn hóa của bạn, có phổ biến việc sử dụng ngón trỏ để chỉ không?
Point with your index finger to highlight important details.
Chỉ với ngón tay áp út để nhấn mạnh chi tiết quan trọng.
Avoid using the index finger in gestures considered impolite during presentations.
Tránh sử dụng ngón tay áp út trong cử chỉ được coi là không lịch sự trong buổi thuyết trình.
Ngón tay trỏ, hay còn gọi là ngón tay thứ hai, là ngón tay nằm giữa ngón cái và ngón giữa trên bàn tay của con người. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "index finger" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng chú ý về nghĩa, cách viết hay cách phát âm. Ngón tay này thường được sử dụng để chỉ dẫn hoặc chỉ phía. Trong các nghiên cứu về ngón tay, vai trò của ngón tay trỏ trong chức năng phối hợp và cảm giác được ghi nhận là quan trọng.
Thuật ngữ "index finger" xuất phát từ tiếng Latin "index", nghĩa là "ngón tay chỉ", được hình thành từ động từ "indicare", có nghĩa là "chỉ ra" hoặc "trình bày". Ngón tay này, thường là ngón trỏ, được sử dụng chủ yếu để chỉ dẫn hoặc chỉ định một đối tượng nào đó. Lịch sử phát triển của từ ngữ này cho thấy sự liên kết mạnh mẽ giữa nghĩa ban đầu và cách sử dụng hiện tại, khi nó vẫn duy trì vai trò chỉ dẫn trong giao tiếp hàng ngày.
"Index finger" là một cụm từ phổ biến trong bốn phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các ngữ cảnh y tế, khoa học và hàng ngày cho thấy tính chất cụ thể của nó, thường được sử dụng trong các tình huống mô tả, chỉ dẫn hoặc thảo luận về các hoạt động liên quan đến tay. Việc hiểu và sử dụng chính xác cụm từ này không chỉ có giá trị trong IELTS mà còn trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt là khi nói về các chủ đề liên quan đến tri thức cơ thể và truyền đạt thông tin chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp