Bản dịch của từ Index finger trong tiếng Việt

Index finger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Index finger (Noun)

ˈɪn.dɪkˈsfɪŋ.ɚ
ˈɪn.dɪkˈsfɪŋ.ɚ
01

Ngón tay bên cạnh ngón cái.

The finger next to the thumb.

Ví dụ

Point with your index finger to indicate the correct answer.

Chỉ với ngón tay trỏ để chỉ ra câu trả lời đúng.

Never shake hands using your index finger, it's considered impolite.

Không bao giờ bắt tay bằng ngón trỏ, nó được coi là thất lễ.

Is it common in your culture to use the index finger for pointing?

Trong văn hóa của bạn, có phổ biến việc sử dụng ngón trỏ để chỉ không?

Point with your index finger to highlight important details.

Chỉ với ngón tay áp út để nhấn mạnh chi tiết quan trọng.

Avoid using the index finger in gestures considered impolite during presentations.

Tránh sử dụng ngón tay áp út trong cử chỉ được coi là không lịch sự trong buổi thuyết trình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/index finger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Index finger

Không có idiom phù hợp