Bản dịch của từ Indexed trong tiếng Việt
Indexed

Indexed (Verb)
Sắp xếp một cách có hệ thống trong một chỉ mục.
To arrange systematically in an index.
Have you indexed the references for your IELTS writing task?
Bạn đã lập chỉ mục cho các tài liệu tham khảo của bài viết IELTS chưa?
She didn't index the sources properly, impacting her speaking score.
Cô ấy không sắp xếp chỉ mục nguồn thông tin đúng cách, ảnh hưởng đến điểm nói của cô ấy.
Did he forget to index the key points in the essay?
Anh ấy có quên lập chỉ mục cho các điểm chính trong bài luận không?
Dạng động từ của Indexed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Index |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Indexed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Indexed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Indexes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Indexing |
Indexed (Adjective)
Được nhập vào một chỉ mục.
Entered in an index.
The indexed data helps researchers find relevant information quickly.
Dữ liệu được lập chỉ mục giúp các nhà nghiên cứu tìm thông tin liên quan nhanh chóng.
Her article was not indexed in the database, causing difficulty in search.
Bài viết của cô ấy không được lập chỉ mục trong cơ sở dữ liệu, gây khó khăn trong tìm kiếm.
Is all the information on this topic properly indexed for easy access?
Tất cả thông tin về chủ đề này có được lập chỉ mục đúng cách để dễ truy cập không?
Họ từ
Từ "indexed" là dạng quá khứ của động từ "index", mang ý nghĩa tạo ra một danh sách hoặc hệ thống phân loại cho các mục, thường để dễ dàng tra cứu. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu và thông tin, "indexed" ám chỉ đến việc các dữ liệu đã được tổ chức một cách có hệ thống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đồng, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm, hình thức viết, hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi trong từng lĩnh vực cụ thể.
Từ "indexed" xuất phát từ gốc Latin "index", có nghĩa là "người chỉ dẫn" hoặc "bảng chỉ mục". Trong tiếng Latin, "index" được hình thành từ động từ "indicere", có nghĩa là "chỉ ra" hoặc "đưa ra". Sự phát triển của từ này đã dẫn đến việc sử dụng nó trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ việc sắp xếp hoặc phân loại thông tin. Ngày nay, "indexed" thường dùng để chỉ các tài liệu hoặc dữ liệu đã được tổ chức thành các danh sách dễ tra cứu, phản ánh vai trò của nó như một công cụ chỉ dẫn hữu ích trong nghiên cứu và quản lý thông tin.
Từ "indexed" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thông tin và dữ liệu, đặc biệt trong lĩnh vực nghiên cứu và khoa học. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất ít, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, nơi đề cập đến các hệ thống phân loại hoặc tổ chức thông tin. Ngoài ra, trong ngữ cảnh tài chính, từ này liên quan đến việc đánh dấu hoặc theo dõi giá trị tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp