Bản dịch của từ Indicant trong tiếng Việt

Indicant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indicant (Noun)

ˈɪndəknt
ˈɪndəknt
01

Một điều chỉ ra một cái gì đó.

A thing which indicates something.

Ví dụ

Her smile is an indicant of her happiness.

Nụ cười của cô ấy là dấu hiệu của sự hạnh phúc của cô ấy.

Lack of eye contact can be an indicant of shyness.

Thiếu giao tiếp mắt có thể là dấu hiệu của sự nhút nhát.

Is body language a reliable indicant of someone's emotions?

Ngôn ngữ cơ thể có phải là dấu hiệu đáng tin cậy về cảm xúc của ai đó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indicant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indicant

Không có idiom phù hợp