Bản dịch của từ Indicant trong tiếng Việt
Indicant

Indicant (Noun)
Her smile is an indicant of her happiness.
Nụ cười của cô ấy là dấu hiệu của sự hạnh phúc của cô ấy.
Lack of eye contact can be an indicant of shyness.
Thiếu giao tiếp mắt có thể là dấu hiệu của sự nhút nhát.
Is body language a reliable indicant of someone's emotions?
Ngôn ngữ cơ thể có phải là dấu hiệu đáng tin cậy về cảm xúc của ai đó không?
Họ từ
Từ "indicant" được sử dụng để chỉ một yếu tố hoặc tín hiệu có thể báo hiệu hoặc chỉ ra điều gì đó. Trong ngữ cảnh khoa học và y học, "indicant" thường được dùng để mô tả các chỉ số hoặc dấu hiệu cho thấy trạng thái sức khỏe. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến và không có biến thể cụ thể nào giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai đều sử dụng cùng một hình thức viết và phát âm, với nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau trong chuyên ngành.
Từ "indicant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indicant-", dạng hiện tại phân từ của động từ "indicāre", có nghĩa là "chỉ ra" hoặc "báo hiệu". Từ này đã được du nhập vào tiếng Anh và hiện được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ một yếu tố hay dấu hiệu giúp xác định hoặc thể hiện một điều gì đó. Mối quan hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng qua chức năng của từ trong việc cung cấp thông tin và chỉ dẫn trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "indicant" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ một yếu tố chỉ báo hoặc dấu hiệu cho một tình trạng hoặc hiện tượng nào đó. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu như y học, thống kê và khoa học xã hội, nơi các nhà nghiên cứu cần xác định những yếu tố có khả năng phản ánh các kết quả hoặc hiện tượng nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp