Bản dịch của từ Indirect question trong tiếng Việt

Indirect question

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indirect question (Phrase)

ˌɪndɚˈɛkt kwˈɛstʃən
ˌɪndɚˈɛkt kwˈɛstʃən
01

Một câu hỏi không được hỏi trực tiếp mà mang tính ám chỉ hoặc ngụ ý.

A question that is not asked directly but rather hinted at or implied.

Ví dụ

She subtly hinted at her indirect question during the conversation.

Cô ấy một cách tinh subtile ám chỉ cho câu hỏi gián tiếp của mình trong cuộc trò chuyện.

He didn't realize the indirect question she was trying to ask.

Anh ấy không nhận ra câu hỏi gián tiếp mà cô ấy đang cố hỏi.

Did you catch the meaning behind her indirect question about the party?

Bạn có hiểu ý nghĩa đằng sau câu hỏi gián tiếp về bữa tiệc của cô ấy không?

She subtly inquired about his plans for the weekend.

Cô ấy đã một cách tinh subtile hỏi về kế hoạch cuối tuần của anh ấy.

He didn't directly ask if she was going to the party.

Anh ấy không trực tiếp hỏi liệu cô ấy có đi dự tiệc không.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indirect question/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indirect question

Không có idiom phù hợp