Bản dịch của từ Indiscriminating trong tiếng Việt

Indiscriminating

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indiscriminating (Adjective)

ɪndɪskɹˈɪməneɪtɪŋ
ɪndɪskɹˈɪməneɪtɪŋ
01

Không phân biệt; bừa bãi.

Making no distinctions indiscriminate.

Ví dụ

Indiscriminating policies harm both rich and poor communities equally.

Các chính sách không phân biệt gây hại cho cả cộng đồng giàu và nghèo.

The indiscriminating approach to social issues is ineffective and unfair.

Cách tiếp cận không phân biệt đối với các vấn đề xã hội là không hiệu quả và không công bằng.

Are indiscriminating practices common in social welfare programs today?

Các thực hành không phân biệt có phổ biến trong các chương trình phúc lợi xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indiscriminating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indiscriminating

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.