Bản dịch của từ Indiscriminating trong tiếng Việt
Indiscriminating

Indiscriminating (Adjective)
Không phân biệt; bừa bãi.
Making no distinctions indiscriminate.
Indiscriminating policies harm both rich and poor communities equally.
Các chính sách không phân biệt gây hại cho cả cộng đồng giàu và nghèo.
The indiscriminating approach to social issues is ineffective and unfair.
Cách tiếp cận không phân biệt đối với các vấn đề xã hội là không hiệu quả và không công bằng.
Are indiscriminating practices common in social welfare programs today?
Các thực hành không phân biệt có phổ biến trong các chương trình phúc lợi xã hội hôm nay không?
Từ "indiscriminating" mô tả hành động hoặc thái độ không phân biệt, thiếu sự phân loại rõ ràng giữa các đối tượng hay sự việc. Từ này nhấn mạnh tính chất gây ra hậu quả tiêu cực do sự thiếu cân nhắc hoặc suy tính. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ trong hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể phân biệt ở ngữ cảnh xã hội; "indiscriminating" thường được dùng để chỉ những hành động có tính tổng quát, không cụ thể hóa hoặc không phân loại một cách hợp lý.
Từ "indiscriminating" xuất phát từ gốc Latin "indiscriminatus", có nghĩa là "không phân biệt". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (không) và "discriminare" (phân biệt). Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được du nhập vào tiếng Anh vào khoảng giữa thế kỷ 17, mang nghĩa chỉ việc hành động hoặc ý kiến không phân loại rõ ràng. Ý nghĩa hiện tại vẫn phản ánh sự thiếu phân biệt, không chọn lọc trong đánh giá hoặc hành động.
Từ "indiscriminating" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất thấp trong các bài kiểm tra. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc quyết định không phân biệt, như trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội, bảo vệ môi trường hay trong mô tả thái độ tiêu cực. "Indiscriminating" thường mang ý nghĩa phê phán khi chỉ trích cách tiếp cận không chọn lọc đối với một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp