Bản dịch của từ Indissoluble trong tiếng Việt

Indissoluble

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indissoluble (Adjective)

ɪndɪsˈɑljəbl
ɪndɪsˈɑljəbl
01

Không thể bị phá hủy; bền vững.

Unable to be destroyed lasting.

Ví dụ

Friendship can be indissoluble, even after many years apart.

Tình bạn có thể bền chặt, ngay cả sau nhiều năm xa cách.

Their bond is not indissoluble; they often argue and separate.

Sợi dây liên kết của họ không bền chặt; họ thường cãi nhau và chia tay.

Is love indissoluble in difficult times like the pandemic?

Liệu tình yêu có bền chặt trong những thời điểm khó khăn như đại dịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indissoluble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indissoluble

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.