Bản dịch của từ Indissoluble trong tiếng Việt
Indissoluble

Indissoluble (Adjective)
Friendship can be indissoluble, even after many years apart.
Tình bạn có thể bền chặt, ngay cả sau nhiều năm xa cách.
Their bond is not indissoluble; they often argue and separate.
Sợi dây liên kết của họ không bền chặt; họ thường cãi nhau và chia tay.
Is love indissoluble in difficult times like the pandemic?
Liệu tình yêu có bền chặt trong những thời điểm khó khăn như đại dịch không?
Từ "indissoluble" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thể bị giải thể, phân hủy hoặc tách rời. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, triết học và hóa học để mô tả các liên kết, hợp đồng hay cấu trúc không thể bị phá vỡ. Về mặt ngôn ngữ, từ này tương đồng trong cả Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. "Indissoluble" thường xuất hiện trong văn viết trang trọng và chính thức.
Từ "indissoluble" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "indissolubilis", bao gồm tiền tố "in-" nghĩa là "không", và "dissolubilis" từ "dissolvere", nghĩa là "tan rã" hoặc "giải thể". Từ này có lịch sử sử dụng liên quan đến các khái niệm không thể tách rời hoặc không thể phá vỡ. Ngày nay, "indissoluble" thường được dùng để chỉ những mối liên hệ chặt chẽ, không thể bị phân chia, như trong các mối quan hệ pháp lý hoặc đạo đức.
Từ "indissoluble" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong văn cảnh học thuật, nói về các mối quan hệ không thể tách rời, chẳng hạn như trong triết học, xã hội học, và luật pháp. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống thảo luận về tính bền vững của liên kết hoặc hợp đồng, nhấn mạnh tính chắc chắn và không thể phá vỡ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp