Bản dịch của từ Indistinguishable trong tiếng Việt
Indistinguishable

Indistinguishable (Adjective)
The twins were indistinguishable from each other.
Cặp sinh đôi không thể phân biệt được với nhau.
The uniforms of the employees were indistinguishable in color.
Các bộ đồng phục của nhân viên không thể phân biệt được về màu sắc.
The houses in the neighborhood looked indistinguishable from one another.
Những căn nhà trong khu phố trông không thể phân biệt được với nhau.
Dạng tính từ của Indistinguishable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Indistinguishable Không thể phân biệt | More indistinguishable Khó phân biệt hơn | Most indistinguishable Không thể phân biệt nhất |
Họ từ
Từ "indistinguishable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thể phân biệt hoặc không thể nhận ra được sự khác biệt. Từ này thường được sử dụng để mô tả những đối tượng, đặc điểm hoặc tình huống có vẻ tương tự đến mức không thể tách biệt. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "indistinguishable" được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với sự nhấn nhá không giống nhau trong một số trường hợp, đặc biệt là giữa các vùng miền.
Từ "indistinguishable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "distinguere", có nghĩa là phân biệt. Tiền tố "in-" thể hiện sự phủ định. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17 và mang ý nghĩa không thể phân biệt hoặc nhận biết. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ tạo nên khái niệm về những đối tượng hoặc hiện tượng mà khó có thể tách biệt hoặc nhận dạng, phản ánh rõ nét trong nghĩa hiện tại của từ.
Từ "indistinguishable" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi yêu cầu người học phân tích sự tương đồng hoặc khác biệt giữa các đối tượng hoặc khái niệm. Ngoài ra, từ này còn thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và triết học, khi thảo luận về bản chất của sự nhận thức và phân loại, cũng như trong nghệ thuật để chỉ sự không thể phân biệt giữa các tác phẩm hoặc phong cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp