Bản dịch của từ Individualize trong tiếng Việt
Individualize

Individualize (Verb)
Teachers should individualize instruction to meet students' diverse needs.
Giáo viên nên cá nhân hóa hướng dẫn để đáp ứng nhu cầu đa dạng của học sinh.
In a diverse workplace, it's important to individualize recognition for employees.
Ở một nơi làm việc đa dạng, điều quan trọng là cá nhân hóa sự công nhận đối với nhân viên.
Therapists often individualize treatment plans for each patient's specific needs.
Các nhà trị liệu thường cá nhân hóa kế hoạch điều trị cho nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân.
Dạng động từ của Individualize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Individualize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Individualized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Individualized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Individualizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Individualizing |
Họ từ
Từ "individualize" là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là điều chỉnh hoặc phù hợp hóa một cái gì đó theo hướng cá nhân, nhằm đáp ứng nhu cầu hoặc sở thích của từng cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, cách viết thường không có sự khác biệt đáng kể, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng thường xuyên hơn trong bối cảnh giáo dục và y tế, ví dụ như trong việc cá nhân hóa kế hoạch học tập hoặc phác đồ điều trị. Cách phát âm cũng có thể khác nhau giữa hai vùng, tuy nhiên ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu vẫn duy trì tính nhất quán.
Từ "individualize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "individuus", nghĩa là "không thể chia tách". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (không) và "dividere" (chia tách). Lịch sử phát triển từ thời kỳ Phục Hưng đến nay cho thấy sự chuyển biến từ việc chỉ ra những đặc điểm riêng lẻ đến khái niệm điều chỉnh hoặc tùy chỉnh theo nhu cầu cá nhân. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực giáo dục và kinh doanh, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cá nhân hóa trải nghiệm.
Từ "individualize" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà từ vựng chủ yếu tập trung vào các chủ đề giao tiếp phổ quát. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong ngữ cảnh giáo dục và tâm lý học, nơi mà việc cá nhân hóa chương trình học hoặc liệu pháp là cần thiết để phù hợp với nhu cầu riêng của mỗi cá nhân. Sự sử dụng từ này giúp nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận diện và tôn trọng sự khác biệt giữa các cá nhân trong các tình huống học tập và phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



