Bản dịch của từ Industrial area trong tiếng Việt
Industrial area

Industrial area (Noun)
The industrial area in Detroit is known for its automobile factories.
Khu vực công nghiệp ở Detroit nổi tiếng với các nhà máy ô tô.
There is no industrial area near the residential neighborhood.
Không có khu vực công nghiệp nào gần khu phố dân cư.
Is the industrial area expanding due to increased demand for products?
Khu vực công nghiệp đang mở rộng do nhu cầu sản phẩm tăng cao?
The industrial area in the city is expanding rapidly.
Khu công nghiệp trong thành phố đang mở rộ nhanh chóng.
There is no industrial area near the residential neighborhoods.
Không có khu công nghiệp nào gần các khu dân cư.
Khu công nghiệp (industrial area) là thuật ngữ chỉ những khu vực được quy hoạch để phát triển các hoạt động sản xuất, kinh doanh và dịch vụ liên quan đến công nghiệp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "industrial park" ở Mỹ có thể nhấn mạnh khía cạnh phát triển không gian kinh doanh đáng kể hơn so với "industrial estate" thường gặp ở Anh.
Thuật ngữ "industrial area" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "industria", có nghĩa là "công nghiệp" hoặc "sự nỗ lực". Từ "area" xuất phát từ tiếng Latin "area", chỉ một không gian hoặc khu vực xác định. Kết hợp lại, "industrial area" ám chỉ một khu vực cụ thể được phát triển dành riêng cho các hoạt động sản xuất và chế biến. Qua thời gian, cụm từ này đã trở thành một thuật ngữ chính thức để chỉ các khu công nghiệp, nơi tập trung các cơ sở sản xuất và dịch vụ liên quan đến công nghiệp, phản ánh sự phát triển của nền kinh tế hiện đại.
Cụm từ "industrial area" có tần suất xuất hiện khá cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thường yêu cầu thí sinh mô tả hoặc thảo luận về các khu vực và hoạt động kinh tế. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này thường liên quan đến chủ đề phát triển đô thị và kinh tế. Ngoài giáo dục, cụm từ này còn phổ biến trong các báo cáo nghiên cứu, phân tích thị trường và quy hoạch đô thị, thường được sử dụng khi đề cập đến các khu vực tập trung hoạt động sản xuất, công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
