Bản dịch của từ Industrial area trong tiếng Việt

Industrial area

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Industrial area (Noun)

ˌɪndˈʌstɹiəl ˈɛɹiə
ˌɪndˈʌstɹiəl ˈɛɹiə
01

Khu vực tập trung nhiều nhà máy, kho bãi….

An area where many factories warehouses etc are situated.

Ví dụ

The industrial area in Detroit is known for its automobile factories.

Khu vực công nghiệp ở Detroit nổi tiếng với các nhà máy ô tô.

There is no industrial area near the residential neighborhood.

Không có khu vực công nghiệp nào gần khu phố dân cư.

Is the industrial area expanding due to increased demand for products?

Khu vực công nghiệp đang mở rộng do nhu cầu sản phẩm tăng cao?

The industrial area in the city is expanding rapidly.

Khu công nghiệp trong thành phố đang mở rộ nhanh chóng.

There is no industrial area near the residential neighborhoods.

Không có khu công nghiệp nào gần các khu dân cư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/industrial area/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] The two plans show an as it is now and its redevelopment plan for the future [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023

Idiom with Industrial area

Không có idiom phù hợp